Cặp NZD/USD giảm nhẹ xuống khoảng 0,5765 trong giờ giao dịch châu Á đầu ngày thứ Sáu, chịu áp lực từ sự phục hồi của đồng đô la Mỹ (USD). Tuy nhiên, khả năng giảm giá của cặp này có thể bị hạn chế trong bối cảnh đặt cược gia tăng cho việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vào tuần tới. Các nhà giao dịch sẽ nhận thêm tín hiệu từ báo cáo Chỉ số Giá Chi tiêu Tiêu dùng Cá nhân (PCE) bị trì hoãn của Mỹ cho tháng 9, dự kiến sẽ công bố vào cuối ngày thứ Sáu.
Ngân hàng trung ương Mỹ có khả năng sẽ giảm lãi suất chủ chốt tại cuộc họp tháng 12 vào tuần tới sau khi thị trường lao động hạ nhiệt và những nhận xét ôn hòa từ các quan chức Fed như Chủ tịch Fed New York John Williams và Thống đốc Fed Christopher Waller. Các nhà giao dịch hợp đồng tương lai quỹ Fed hiện đang định giá gần 89% khả năng cắt giảm lãi suất vào tuần tới, tăng từ 71% xác suất một tuần trước, theo Công cụ FedWatch của CME.
Về phía đồng Kiwi, Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đã quyết định cắt giảm Tỷ giá tiền mặt chính thức (OCR) xuống 2,25% vào tuần trước, như dự kiến rộng rãi. Ngân hàng trung ương New Zealand đã báo hiệu rằng các thay đổi lãi suất trong tương lai sẽ phụ thuộc vào triển vọng kinh tế và lạm phát, và các nhà phân tích tin rằng chu kỳ cắt giảm lãi suất có thể đã kết thúc trong thời gian này. Điều này, ngược lại, có thể cung cấp một số hỗ trợ cho đồng đô la New Zealand (NZD) so với đồng bạc xanh.
Dữ liệu lạm phát PCE bị trì hoãn của Mỹ sẽ là tâm điểm chú ý vào cuối ngày, điều này có thể cung cấp một số thông tin về lộ trình lãi suất của Mỹ. Dự kiến, chỉ số PCE toàn phần sẽ cho thấy mức tăng 2,8% hàng năm trong tháng 9, trong khi PCE cơ bản được dự đoán sẽ tăng 2,9% trong cùng kỳ. Trong trường hợp chỉ số lạm phát cao hơn mong đợi, điều này có thể thúc đẩy USD và tạo ra lực cản cho cặp này trong thời gian tới.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.