NZD/USD giữ trong vùng tích cực quanh mức 0,5750 vào thứ Tư, tăng 0,20% trong ngày tại thời điểm viết bài. Cặp tiền này được hưởng lợi từ sự hỗ trợ vừa phải sau khi công bố chỉ số dịch vụ của Trung Quốc mạnh hơn mong đợi, thường là một tín hiệu tích cực cho đồng đô la New Zealand (NZD) do New Zealand có sự tiếp xúc thương mại mạnh với Trung Quốc.
Chỉ số Nhà quản trị mua hàng (PMI) dịch vụ của Trung Quốc đạt 52,1 trong tháng 11, cao hơn mức đồng thuận 52 theo RatingDog, vẫn chỉ ra sự mở rộng ngay cả khi chỉ số này chậm lại từ 52,6 trước đó. Đọc số liệu tốt hơn mong đợi này đã tăng nhẹ nhu cầu đối với các đồng tiền liên kết với tăng trưởng châu Á như đồng Kiwi.
Chính sách tiền tệ địa phương cũng hỗ trợ cho NZD. Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đã cắt giảm Lãi suất tiền mặt chính thức của mình 25 điểm cơ bản xuống 2,25% vào tuần trước, như đã dự kiến, nhưng đã báo hiệu rằng các quyết định trong tương lai sẽ phụ thuộc vào triển vọng kinh tế và lạm phát. Một số nhà phân tích tin rằng chu kỳ nới lỏng có thể đã kết thúc cho đến nay, giảm áp lực giảm giá lên NZD và trái ngược với triển vọng chính sách tiền tệ của Mỹ.
Ngược lại, tình hình ở Hoa Kỳ (Mỹ) tiếp tục đè nặng lên đồng đô la Mỹ (USD). Thị trường hiện định giá 85% khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản tại cuộc họp của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tuần tới, với các đợt cắt giảm tiếp theo dự kiến vào năm 2026. Sự suy đoán rằng cố vấn Nhà Trắng Kevin Hassett có thể thay thế Jerome Powell, có khả năng dẫn dắt chính sách theo hướng nới lỏng hơn, càng làm tăng thêm thiên hướng giảm giá này.
Dữ liệu mới của Mỹ cũng đã tác động tiêu cực đến USD. Báo cáo Thay đổi Việc làm ADP cho thấy mất 32.000 việc làm trong tháng 11, so với mức tăng dự kiến 5.000, xác nhận sự suy giảm mạnh mẽ trong động lực thị trường lao động trước cuộc họp của Fed. ADP lưu ý rằng các nhà tuyển dụng đang phải đối mặt với người tiêu dùng thận trọng và bối cảnh kinh tế vĩ mô không chắc chắn.
Các khảo sát của S&P Global cũng chỉ ra sự hạ nhiệt nhẹ. PMI dịch vụ cuối cùng giảm xuống 54,1 từ 55,0 ước tính sơ bộ, trong khi chỉ số tổng hợp đạt 54,2. Ngược lại, PMI dịch vụ của Viện Quản lý Cung ứng (ISM) cải thiện lên 52,6, cao hơn mong đợi 52,1, cho thấy rằng lĩnh vực dịch vụ vẫn nằm trong vùng mở rộng.
Mặc dù đọc số liệu ISM mạnh hơn này, đồng đô la Mỹ vẫn chịu áp lực rõ rệt khi các nhà đầu tư tập trung vào các chỉ số lao động để đánh giá sự cấp thiết của việc nới lỏng của Fed. Nếu dữ liệu của Mỹ tiếp tục không đạt kỳ vọng, NZD/USD có thể giữ được xu hướng tăng trong ngắn hạn. Tuy nhiên, một sự phục hồi của đồng đô la Mỹ vẫn có thể xảy ra nếu các số liệu tiếp theo gây bất ngờ theo chiều hướng tích cực, đặc biệt là với sự biến động dự kiến sẽ tăng lên trước cuộc họp của Fed.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.30% | -0.75% | -0.30% | -0.08% | -0.28% | -0.22% | -0.32% | |
| EUR | 0.30% | -0.44% | 0.02% | 0.23% | 0.02% | 0.08% | -0.02% | |
| GBP | 0.75% | 0.44% | 0.46% | 0.68% | 0.47% | 0.53% | 0.43% | |
| JPY | 0.30% | -0.02% | -0.46% | 0.21% | 0.00% | 0.06% | -0.03% | |
| CAD | 0.08% | -0.23% | -0.68% | -0.21% | -0.20% | -0.15% | -0.24% | |
| AUD | 0.28% | -0.02% | -0.47% | -0.01% | 0.20% | 0.06% | -0.04% | |
| NZD | 0.22% | -0.08% | -0.53% | -0.06% | 0.15% | -0.06% | -0.10% | |
| CHF | 0.32% | 0.02% | -0.43% | 0.03% | 0.24% | 0.04% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).