AUD/USD giao dịch quanh mức 0,6535 vào thứ Sáu tại thời điểm viết bài, gần như không thay đổi trong ngày. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực để mở rộng đà phục hồi gần đây, đồng đô la Úc (AUD) gặp khó khăn trong việc duy trì động lực tăng, ngay cả khi lạm phát mạnh hơn mong đợi tiếp tục trì hoãn kỳ vọng về việc Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) nới lỏng và hồi sinh rủi ro về một đợt tăng lãi suất khác.
AUD đã được hưởng lợi vào đầu tuần từ dữ liệu lạm phát nóng cho thấy giá tiêu dùng tăng trong tháng thứ tư liên tiếp và hiện đang ở trên mức mục tiêu 2%-3% của RBA. Các thị trường vẫn kỳ vọng ngân hàng trung ương sẽ giữ nguyên Lãi suất Tiền mặt Chính thức (OCR) ở mức 3,6% vào tháng 12, nhưng rủi ro về việc thắt chặt thêm vẫn ở mức cao do áp lực giá liên tục. Các quan chức RBA nhấn mạnh rằng, trong khi thị trường lao động đang giảm nhẹ, nó vẫn cơ bản vững chắc, giữ áp lực tăng lên lạm phát.
Giọng điệu chính sách thận trọng được củng cố bởi dữ liệu vào thứ Sáu. Theo Ngân hàng Dự trữ Úc, Tín dụng Khu vực Tư nhân đã tăng 0,7% so với tháng trước trong tháng 10, vượt qua kỳ vọng 0,6% và nâng mức tăng trưởng hàng năm lên 7,3%, báo hiệu nhu cầu trong nước vẫn kiên cường.
Trong khi đó, AUD/USD nhận được hỗ trợ vừa phải từ đồng đô la Mỹ (USD) yếu hơn. Đồng bạc xanh thiếu hướng đi rõ ràng khi các thị trường ngày càng định giá các đợt cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) bắt đầu từ tháng 12. Các nhà giao dịch hiện dự đoán ba đợt cắt giảm lãi suất bổ sung vào năm 2026, sau khi có báo cáo rằng Kevin Hassett, Giám đốc Hội đồng Kinh tế Quốc gia Nhà Trắng, là ứng cử viên hàng đầu cho vị trí chủ tịch Fed tiếp theo, một hồ sơ được coi là phù hợp với sở thích của Tổng thống Mỹ Donald Trump về lãi suất thấp hơn.
Trong bối cảnh này, AUD/USD vẫn bị chi phối bởi sự cân bằng mong manh giữa động lực kinh tế kiên cường của Úc, lạm phát dai dẳng và kỳ vọng gia tăng về việc nới lỏng tiền tệ của Mỹ. Hiện tại, cặp này giữ ổn định quanh mức 0,6535, khi các thị trường chờ đợi các tín hiệu tiếp theo từ cả Fed và RBA.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.18% | 0.12% | -0.09% | -0.33% | -0.09% | -0.05% | -0.00% | |
| EUR | -0.18% | -0.06% | -0.27% | -0.51% | -0.27% | -0.21% | -0.18% | |
| GBP | -0.12% | 0.06% | -0.21% | -0.45% | -0.25% | -0.15% | -0.13% | |
| JPY | 0.09% | 0.27% | 0.21% | -0.22% | 0.00% | 0.06% | 0.09% | |
| CAD | 0.33% | 0.51% | 0.45% | 0.22% | 0.23% | 0.27% | 0.31% | |
| AUD | 0.09% | 0.27% | 0.25% | -0.00% | -0.23% | 0.06% | 0.07% | |
| NZD | 0.05% | 0.21% | 0.15% | -0.06% | -0.27% | -0.06% | 0.03% | |
| CHF | 0.00% | 0.18% | 0.13% | -0.09% | -0.31% | -0.07% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).