NZD/USD giao dịch cao hơn hơn 1%, giao dịch quanh mức 0,5690 trong giờ châu Á vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy một xu hướng giảm giá liên tục khi giá cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần.
Cặp NZD/USD vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày đang giảm, duy trì xu hướng giảm giá rộng hơn, trong khi việc phục hồi trên đường EMA 9 ngày báo hiệu đà tăng ngắn hạn đang cải thiện.
Các đường trung bình động ngắn hạn chỉ ra sự tích lũy, với đường EMA 9 ngày đóng vai trò là mức hỗ trợ ban đầu và đường EMA 50 ngày hạn chế sự phục hồi. Một sự di chuyển bền vững qua mức này sẽ cải thiện triển vọng. Việc không giữ được trên đường EMA 9 ngày sẽ giữ rủi ro giảm giá trong tình trạng hoạt động.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày ở mức 52,0 (trung lập) đã tăng lên và hỗ trợ một sự phục hồi nhẹ. RSI gần đường giữa xác nhận đà ổn định có thể cho phép sự mở rộng.
Về phía giảm, cặp NZD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ngay lập tức tại mức 0,5650, tiếp theo là đường EMA 9 ngày ở mức 0,5640. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ hợp lưu này sẽ củng cố xu hướng giảm giá và khiến cặp tiền này kiểm tra biên dưới của kênh giảm dần quanh mức 0,5550, tiếp theo là mức thấp nhất trong năm năm là 0,5485, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 4 năm 2025.
Một rào cản ngay lập tức nằm ở mức tâm lý 0,5700, tiếp theo là biên trên của kênh giảm dần quanh mức 0,5720, phù hợp với đường EMA 50 ngày ở mức 0,5725. Một sự đóng cửa hàng ngày trên đường EMA 50 ngày có thể chuyển hướng xu hướng về phía tăng thêm và hỗ trợ cặp NZD/USD khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong ba tháng là 0,6008, đạt được vào ngày 17 tháng 9.
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.20% | -0.24% | -0.09% | -0.21% | -0.54% | -1.30% | -0.21% | |
| EUR | 0.20% | -0.04% | 0.13% | -0.00% | -0.34% | -1.09% | -0.01% | |
| GBP | 0.24% | 0.04% | 0.16% | 0.04% | -0.30% | -1.05% | 0.03% | |
| JPY | 0.09% | -0.13% | -0.16% | -0.13% | -0.46% | -1.21% | -0.12% | |
| CAD | 0.21% | 0.00% | -0.04% | 0.13% | -0.35% | -1.10% | -0.01% | |
| AUD | 0.54% | 0.34% | 0.30% | 0.46% | 0.35% | -0.76% | 0.33% | |
| NZD | 1.30% | 1.09% | 1.05% | 1.21% | 1.10% | 0.76% | 1.10% | |
| CHF | 0.21% | 0.01% | -0.03% | 0.12% | 0.00% | -0.33% | -1.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).