Cặp EUR/JPY gặp khó khăn trong việc xây dựng trên động thái tích cực của ngày trước và giảm nhẹ trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh mức giữa 180,00, giảm 0,10% trong ngày, mặc dù tiềm năng giảm giá dường như bị hạn chế.
Đồng yên Nhật (JPY) nhận được một số hỗ trợ từ những suy đoán rằng chính quyền sẽ can thiệp để ngăn chặn bất kỳ sự yếu kém nào thêm nữa của đồng nội tệ, điều này, theo đó, được coi là một yếu tố chính gây cản trở cho cặp EUR/JPY. Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản Satsuki Katayama, trong cảnh báo mạnh mẽ nhất cho đến nay, đã nói vào thứ Sáu rằng chúng tôi sẽ thực hiện hành động thích hợp khi cần thiết chống lại sự biến động quá mức và các động thái thị trường hỗn loạn, và cũng đã báo hiệu khả năng can thiệp. Thêm vào đó, Takuji Aida, một thành viên của một ủy ban chính phủ quan trọng, đã nói vào Chủ nhật rằng Nhật Bản có thể can thiệp tích cực vào thị trường tiền tệ để giảm thiểu tác động kinh tế tiêu cực của một đồng JPY yếu.
Trong khi đó, Thống đốc Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) Kazuo Ueda đã để ngỏ khả năng tăng lãi suất vào tháng 12 và nói với quốc hội rằng một đồng JPY yếu có thể đẩy lạm phát lên cao, điều này đã duy trì trên mức mục tiêu 2% của BoJ trong hơn ba năm. Điều này được coi là một yếu tố khác hỗ trợ cho đồng JPY và gây áp lực lên cặp EUR/JPY. Tuy nhiên, những lo ngại về tình hình tài chính xấu đi của Nhật Bản và sự không chắc chắn về con đường thắt chặt chính sách của BoJ đã kìm hãm những nhà đầu cơ giá lên của JPY không đặt cược mạnh mẽ. Thực tế, nội các Nhật Bản đã phê duyệt một gói kích thích kinh tế hào phóng trị giá 21,3 triệu yên vào tuần trước - lớn nhất kể từ COVID-19 - và làm dấy lên lo ngại về nguồn cung nợ chính phủ mới.
Điều này giữ cho lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản ở mức cao. Hơn nữa, dữ liệu được công bố vào tuần trước cho thấy nền kinh tế Nhật Bản đã thu hẹp trong quý 3 lần đầu tiên sau sáu quý, điều này, theo đó, có thể gây áp lực lên BoJ để trì hoãn việc tăng lãi suất. Điều này đòi hỏi một số thận trọng trước khi định vị cho bất kỳ sự tăng giá có ý nghĩa nào của JPY. Mặt khác, đồng tiền chung nhận được một số hỗ trợ từ những cược rằng Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã hoàn tất việc cắt giảm lãi suất, điều này sẽ góp phần hạn chế thêm sự giảm giá cho cặp EUR/JPY. Các nhà giao dịch hiện đang chờ đợi việc công bố bản in GDP quý 3 cuối cùng của Đức để có động lực và nắm bắt các cơ hội ngắn hạn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.01% | 0.04% | -0.06% | 0.04% | 0.17% | 0.14% | 0.05% | |
| EUR | -0.01% | 0.03% | -0.09% | 0.03% | 0.15% | 0.13% | 0.04% | |
| GBP | -0.04% | -0.03% | -0.10% | 0.00% | 0.13% | 0.11% | 0.01% | |
| JPY | 0.06% | 0.09% | 0.10% | 0.10% | 0.23% | 0.18% | 0.11% | |
| CAD | -0.04% | -0.03% | -0.00% | -0.10% | 0.13% | 0.08% | 0.01% | |
| AUD | -0.17% | -0.15% | -0.13% | -0.23% | -0.13% | -0.02% | -0.12% | |
| NZD | -0.14% | -0.13% | -0.11% | -0.18% | -0.08% | 0.02% | -0.09% | |
| CHF | -0.05% | -0.04% | -0.01% | -0.11% | -0.01% | 0.12% | 0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).