EUR/JPY kéo dài chuỗi thắng lợi của mình trong phiên thứ tư liên tiếp, đạt mức cao nhất mọi thời đại mới là 181,73 và hiện đang giao dịch quanh mức 181,40 trong giờ giao dịch đầu tiên ở châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng, cho thấy một xu hướng tăng giá bền vững.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã vượt qua mốc 70, cho thấy tình trạng mua quá mức và khả năng xảy ra một sự điều chỉnh giảm trong ngắn hạn. Cặp EUR/JPY cho thấy động lực ngắn hạn mạnh mẽ, khi nó vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Về phía tăng, mức kháng cự ban đầu nằm ở mức tâm lý 182,00, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng xung quanh 182,20. Một sự phá vỡ trên khu vực hội tụ này có thể củng cố xu hướng tăng và dẫn đến việc cặp EUR/JPY tiếp cận mức quan trọng 183,00.
Mức hỗ trợ ban đầu nằm ở ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 180,20, tiếp theo là EMA 9 ngày ở mức 179,85. Sự giảm tiếp theo dưới khu vực hỗ trợ hội tụ này sẽ làm yếu đi xu hướng tăng và tạo áp lực giảm đối với cặp EUR/JPY để điều hướng khu vực quanh EMA 50 ngày ở mức 176,65.
Từ góc độ vĩ mô, đồng Yên Nhật gặp khó khăn trước các đồng tiền khác do khả năng Thủ tướng Nhật Bản Sanae Takaichi công bố một gói kích thích vượt quá 20 nghìn tỷ JPY.
Đà tăng của cặp EUR/JPY có thể bị hạn chế khi đồng JPY có thể nhận được hỗ trợ từ sự xuất hiện của tâm lý diều hâu xung quanh triển vọng chính sách của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ). Một cuộc khảo sát của Reuters cho thấy BoJ có vẻ sẵn sàng tăng lãi suất lên 0,75% từ 0,50% trong cuộc họp vào ngày 18-19 tháng 12.
Thêm vào đó, thành viên hội đồng BoJ Junko Koeda đã lưu ý rằng bà tin rằng ngân hàng trung ương phải tiếp tục tăng lãi suất chính sách và điều chỉnh mức độ hỗ trợ tiền tệ theo sự cải thiện trong hoạt động kinh tế và giá cả." Koeda nhấn mạnh rằng các xu hướng kinh tế và giá cả hiện tại cần có sự điều chỉnh chính sách thêm nữa.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.05% | -0.16% | 0.33% | -0.01% | -0.12% | -0.17% | 0.00% | |
| EUR | -0.05% | -0.20% | 0.25% | -0.06% | -0.17% | -0.22% | -0.05% | |
| GBP | 0.16% | 0.20% | 0.47% | 0.14% | 0.03% | -0.02% | 0.16% | |
| JPY | -0.33% | -0.25% | -0.47% | -0.34% | -0.44% | -0.51% | -0.32% | |
| CAD | 0.01% | 0.06% | -0.14% | 0.34% | -0.10% | -0.16% | 0.03% | |
| AUD | 0.12% | 0.17% | -0.03% | 0.44% | 0.10% | -0.05% | 0.12% | |
| NZD | 0.17% | 0.22% | 0.02% | 0.51% | 0.16% | 0.05% | 0.18% | |
| CHF | -0.00% | 0.05% | -0.16% | 0.32% | -0.03% | -0.12% | -0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).