Đồng Rupee Ấn Độ (INR) mở cửa với tín hiệu tiêu cực so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Năm. Cặp USD/INR tăng lên gần 88,80 khi đồng đô la Mỹ (USD) vượt trội hơn so với các đồng tiền khác, sau khi công bố biên bản cuộc họp chính sách của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) vào tháng Mười vào thứ Tư. Trong cuộc họp chính sách, Fed đã quyết định cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) xuống còn 3,75%-4,00%.
Tại thời điểm viết bài, chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, đã quay trở lại mức cao nhất trong hơn năm tháng khoảng 100,40.
Biên bản FOMC cho thấy rằng một số nhà hoạch định chính sách sẽ không hài lòng ngay cả khi lãi suất được giữ ổn định, vì việc cắt giảm lãi suất lần thứ hai liên tiếp có thể làm chậm tiến trình lạm phát trở lại mục tiêu 2% của ngân hàng trung ương.
Trong cuộc họp chính sách tháng Mười Hai, các quan chức đã chia rẽ về việc giảm lãi suất một lần nữa, cho rằng việc mở rộng tiền tệ thêm có thể thúc đẩy kỳ vọng lạm phát và làm giảm niềm tin của các hộ gia đình vào cam kết của ngân hàng trung ương trong việc đưa lạm phát xuống mức 2% một cách kịp thời.
Những phát biểu từ nhiều quan chức Fed chỉ ra rằng sẽ tạm dừng trong chu kỳ mở rộng tiền tệ đã dẫn đến việc giảm thêm các cược ủng hộ việc cắt giảm lãi suất vào tháng Mười Hai. Theo công cụ CME FedWatch, xác suất Fed cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) xuống còn 3,50%-3,75% trong cuộc họp tháng Mười Hai đã giảm xuống 32,8% từ 50,1% được ghi nhận một ngày trước khi công bố biên bản FOMC.

Cặp USD/INR tăng lên gần 88,80 khi mở cửa vào thứ Năm. Cặp này đã chấm dứt chuỗi bốn ngày giảm giá sau khi thu hút các đơn đặt hàng dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày, hiện giao dịch quanh mức 88,70.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã phục hồi về phía 60,00. Một sự phá vỡ quyết định của RSI trên mức đó sẽ kích hoạt đà tăng giá.
Nhìn xuống, mức thấp ngày 21 tháng Tám là 87,07 sẽ đóng vai trò là mức hỗ trợ chính cho cặp này. Ở phía trên, mức cao nhất mọi thời đại là 89,12 sẽ là một rào cản chính.
Rupee Ấn Độ (INR) là một trong những loại tiền tệ nhạy cảm nhất với các yếu tố bên ngoài. Giá dầu thô (quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào dầu nhập khẩu), giá trị của đồng đô la Mỹ – hầu hết giao dịch được thực hiện bằng USD – và mức độ đầu tư nước ngoài, tất cả đều có ảnh hưởng. Sự can thiệp trực tiếp của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) vào thị trường ngoại hối để giữ tỷ giá hối đoái ổn định, cũng như mức lãi suất do RBI đặt ra, là những yếu tố ảnh hưởng lớn hơn nữa đến Rupee.
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tích cực can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá hối đoái ổn định, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại. Ngoài ra, RBI cố gắng duy trì tỷ lệ lạm phát ở mức mục tiêu 4% bằng cách điều chỉnh lãi suất. Lãi suất cao hơn thường làm đồng Rupee mạnh lên. Điều này là do vai trò của 'carry trade' trong đó các nhà đầu tư vay ở các quốc gia có lãi suất thấp hơn để đặt tiền của họ vào các quốc gia cung cấp lãi suất tương đối cao hơn và hưởng lợi từ sự chênh lệch.
Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến giá trị của Rupee bao gồm lạm phát, lãi suất, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP), cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư nước ngoài. Tốc độ tăng trưởng cao hơn có thể dẫn đến nhiều khoản đầu tư nước ngoài hơn, đẩy nhu cầu về Rupee lên cao. Cán cân thương mại ít tiêu cực hơn cuối cùng sẽ dẫn đến đồng Rupee mạnh hơn. Lãi suất cao hơn, đặc biệt là lãi suất thực (lãi suất trừ lạm phát) cũng có lợi cho Rupee. Môi trường rủi ro có thể dẫn đến dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp nước ngoài (FDI và FII) lớn hơn, điều này cũng có lợi cho Rupee.
Lạm phát cao hơn, đặc biệt là nếu nó cao hơn so với các đồng tiền ngang hàng của Ấn Độ, thường là tiêu cực đối với đồng tiền này vì nó phản ánh sự mất giá thông qua tình trạng cung vượt cầu. Lạm phát cũng làm tăng chi phí xuất khẩu, dẫn đến việc bán nhiều Rupee hơn để mua hàng nhập khẩu nước ngoài, điều này là tiêu cực đối với Rupee. Đồng thời, lạm phát cao hơn thường dẫn đến Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tăng lãi suất và điều này có thể là tích cực đối với Rupee, do nhu cầu tăng từ các nhà đầu tư quốc tế. Hiệu ứng ngược lại là đúng đối với lạm phát thấp hơn.