AUD/USD giao dịch thấp hơn quanh mức 0,6480 vào thứ Tư, giảm 0,40% vào thời điểm viết bài. Đồng đô la Úc (AUD) đang mất giá so với đồng đô la Mỹ (USD), bị áp lực bởi sự suy giảm mạnh trong tâm lý rủi ro toàn cầu. Sự giảm điểm của thị trường chứng khoán, do lo ngại về định giá quá cao trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, đang khiến các nhà đầu tư áp dụng lập trường thận trọng hơn và đặc biệt ảnh hưởng đến các đồng tiền nhạy cảm với chu kỳ như AUD. Sự phụ thuộc nặng nề của Úc vào xuất khẩu hàng hóa càng làm gia tăng áp lực trong các giai đoạn ngại rủi ro.
Về mặt trong nước, Chỉ số giá lương của Úc đã tăng 0,8% theo quý trong quý ba, phù hợp với kỳ vọng, trong khi tăng trưởng lương hàng năm vẫn ổn định ở mức 3,4%. Những con số này xác nhận động lực lương ổn định, nhất quán với lạm phát vẫn ở mức cao nhưng được kiểm soát, củng cố lập luận cho một cách tiếp cận dần dần đối với chính sách tiền tệ từ Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Biên bản cuộc họp của RBA được công bố vào thứ Ba đã nhấn mạnh lập trường chính sách cân bằng hơn, cho thấy rằng Lãi suất tiền mặt có thể giữ nguyên trong thời gian dài hơn nếu dữ liệu đầu vào vẫn ổn định.
Dữ liệu thị trường lao động gần đây hỗ trợ cho cách tiếp cận thận trọng này khi tỷ lệ thất nghiệp của Úc giảm xuống 4,3% vào tháng 10 từ mức 4,5% trước đó, trong khi Thay đổi việc làm tăng vọt lên 42,2K, vượt xa kỳ vọng. Theo Hợp đồng tương lai Lãi suất tiền mặt liên ngân hàng 30 ngày của ASX, khả năng cắt giảm lãi suất của RBA vào tháng 12 vẫn thấp, khoảng 8%, cho thấy kỳ vọng hạn chế về việc nới lỏng trong ngắn hạn.
Tại Hoa Kỳ, đồng đô la Mỹ vẫn ổn định. Chỉ số đô la Mỹ (DXY) giữ gần mức cao, được hỗ trợ bởi kỳ vọng ngày càng giảm về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Những người tham gia thị trường hiện đang chờ dữ liệu thị trường lao động, với Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) tháng Chín dự kiến vào thứ Năm, để có cái nhìn mới về triển vọng chính sách. Công cụ CME FedWatch chỉ ra khả năng 49% cho việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 12, giảm từ 67% một tuần trước.
Các bình luận gần đây từ các quan chức Fed nhấn mạnh sự thận trọng này. Thomas Barkin, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang Richmond, lưu ý rằng trong khi thị trường lao động có vẻ cân bằng hơn, sự không chắc chắn vẫn tồn tại về việc liệu lạm phát có thể trở lại bền vững mức mục tiêu 2% hay không. Philip Jefferson, Phó Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang, cảnh báo rằng rủi ro đối với việc làm hiện nay vượt quá rủi ro tăng lên đối với lạm phát, lập luận cho một cách tiếp cận "chậm" đối với bất kỳ điều chỉnh chính sách nào tiếp theo.
Dữ liệu từ Bộ Lao động cho thấy Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu tăng nhẹ lên 232.000, trong khi báo cáo ADP cho thấy sự mất việc làm vừa phải trong những tuần gần đây. Sự không chắc chắn chính trị cũng vẫn tồn tại sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố rằng ông "rất muốn" loại bỏ Chủ tịch Fed Jerome Powell ngay lập tức, tạo ra một lớp biến động thể chế bổ sung.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.03% | 0.20% | 0.41% | 0.15% | 0.37% | 0.58% | 0.29% | |
| EUR | -0.03% | 0.17% | 0.38% | 0.12% | 0.35% | 0.56% | 0.27% | |
| GBP | -0.20% | -0.17% | 0.20% | -0.05% | 0.18% | 0.38% | 0.10% | |
| JPY | -0.41% | -0.38% | -0.20% | -0.23% | -0.01% | 0.19% | -0.09% | |
| CAD | -0.15% | -0.12% | 0.05% | 0.23% | 0.22% | 0.43% | 0.14% | |
| AUD | -0.37% | -0.35% | -0.18% | 0.01% | -0.22% | 0.21% | -0.06% | |
| NZD | -0.58% | -0.56% | -0.38% | -0.19% | -0.43% | -0.21% | -0.29% | |
| CHF | -0.29% | -0.27% | -0.10% | 0.09% | -0.14% | 0.06% | 0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).