USD/CAD tiếp tục chuỗi tăng của mình trong ngày thứ năm liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,4110 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng liên tục, với cặp tiền này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần.
Thêm vào đó, động lực giá ngắn hạn đang được củng cố khi cặp tiền này vượt lên trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm ngay dưới mức 70, củng cố xu hướng tăng. Bất kỳ sự tăng trưởng nào tiếp theo sẽ đẩy cặp USD/CAD vào vùng quá mua và báo hiệu khả năng điều chỉnh trong ngắn hạn.
Cặp USD/CAD đã đạt mức cao nhất trong bảy tháng là 1,4120, trước đó trong giờ giao dịch châu Á. Những bước tiến tiếp theo có khả năng khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 1,4220.
Ở phía giảm, mức hỗ trợ chính nằm ở mức tâm lý 1,4100, tiếp theo là đường EMA 9 ngày tại 1,4038. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm suy yếu động lực giá ngắn hạn và gây áp lực giảm lên cặp USD/CAD để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 1,3941, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 1,3930.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.11% | -0.22% | -0.12% | 0.16% | -0.08% | -0.12% | -0.12% | |
| EUR | 0.11% | -0.12% | -0.02% | 0.26% | 0.03% | 0.00% | -0.01% | |
| GBP | 0.22% | 0.12% | 0.10% | 0.37% | 0.13% | 0.10% | 0.10% | |
| JPY | 0.12% | 0.02% | -0.10% | 0.28% | 0.04% | -0.01% | 0.00% | |
| CAD | -0.16% | -0.26% | -0.37% | -0.28% | -0.23% | -0.29% | -0.28% | |
| AUD | 0.08% | -0.03% | -0.13% | -0.04% | 0.23% | -0.04% | -0.05% | |
| NZD | 0.12% | -0.00% | -0.10% | 0.00% | 0.29% | 0.04% | 0.00% | |
| CHF | 0.12% | 0.01% | -0.10% | -0.00% | 0.28% | 0.05% | -0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).