Đồng đô la Úc (AUD) giảm giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Ba, tiếp tục đà giảm trong phiên giao dịch thứ năm liên tiếp. Cặp AUD/USD vẫn ảm đạm trước quyết định lãi suất tháng 11 của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) dự kiến sẽ được công bố sau trong ngày.
RBA được kỳ vọng sẽ duy trì tỷ lệ tiền mặt chính thức (OCR) ở mức 3,6% vào thứ Ba. Quyết định lãi suất dự kiến sẽ được công bố vào lúc 03:30 GMT, cùng với Tuyên bố Chính sách Tiền tệ (MPS) và dự báo kinh tế hàng quý, tiếp theo là cuộc họp báo của Thống đốc RBA Michele Bullock.
Viện Melbourne báo cáo vào thứ Hai rằng Chỉ số Lạm phát TD-MI đã tăng 0,3% so với tháng trước (MoM) trong tháng 10, giảm nhẹ từ mức tăng 0,4% trong tháng 9 nhưng đánh dấu mức tăng hàng tháng liên tiếp thứ hai. Trong khi đó, Chỉ số Lạm phát hàng năm đã tăng 3,1%, tăng nhẹ từ mức 3,0% trước đó.
Cục Thống kê Úc (ABS) đã công bố dữ liệu Giấy phép Xây dựng, cho thấy tăng 12,0% MoM, sau khi giảm 3,6% trong tháng 8 và vượt kỳ vọng của thị trường về mức tăng 5,5%. Số lượng Quảng cáo Việc làm của ANZ giảm 2,2% so với tháng trước trong tháng 10, sau khi giảm 3,5% trong tháng trước đó. Đây là tháng giảm thứ tư liên tiếp.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6530 vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này đang trong giai đoạn củng cố, giao dịch đi ngang trong một mô hình hình chữ nhật. Động thái gần đây dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày cho thấy động lực giá ngắn hạn đang yếu đi.
Hỗ trợ chính xuất hiện ở mức tâm lý 0,6500. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ khiến cặp AUD/USD điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của hình chữ nhật khoảng 0,6460, tiếp theo là mức đáy năm tháng 0,6414.
Về phía tăng, rào cản ngay lập tức nằm ở đường EMA 9 ngày là 0,6540. Những bước tiến tiếp theo sẽ củng cố động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp AUD/USD kiểm tra mức quan trọng 0,6600, tiếp theo là ranh giới trên của hình chữ nhật khoảng 0,6630. Việc phá vỡ trên hình chữ nhật sẽ báo hiệu xu hướng tăng và hỗ trợ cặp này khám phá khu vực quanh mức cao 13 tháng 0,6707, được ghi nhận vào ngày 17 tháng 9.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.09% | 0.12% | 0.09% | 0.10% | 0.07% | 0.28% | 0.18% | |
| EUR | -0.09% | 0.02% | -0.02% | 0.00% | -0.02% | 0.18% | 0.08% | |
| GBP | -0.12% | -0.02% | -0.04% | -0.01% | -0.04% | 0.16% | 0.06% | |
| JPY | -0.09% | 0.02% | 0.04% | 0.02% | -0.01% | 0.18% | 0.09% | |
| CAD | -0.10% | -0.01% | 0.01% | -0.02% | -0.03% | 0.16% | 0.07% | |
| AUD | -0.07% | 0.02% | 0.04% | 0.01% | 0.03% | 0.20% | 0.10% | |
| NZD | -0.28% | -0.18% | -0.16% | -0.18% | -0.16% | -0.20% | -0.10% | |
| CHF | -0.18% | -0.08% | -0.06% | -0.09% | -0.07% | -0.10% | 0.10% | 
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.