Chéo EUR/CAD tăng nhẹ trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba, mặc dù thiếu sự tiếp diễn và vẫn bị giới hạn trong phạm vi giao dịch rộng hơn của ngày hôm trước. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh khu vực 1,6345-1,6350, gần như không thay đổi trong ngày, khi các nhà giao dịch chờ đợi số liệu lạm phát tiêu dùng mới nhất của Canada để có động lực có ý nghĩa.
Trong khi đó, các khảo sát kinh doanh và tiêu dùng hàng quý của Ngân hàng trung ương Canada (BoC) được công bố vào thứ Hai đã xác nhận cược của thị trường cho một đợt cắt giảm lãi suất khác trong tháng này, điều này giữ cho đồng đô la Canada (CAD) bị suy yếu. Ngoài ra, giá Dầu thô giảm giá dường như làm suy yếu đồng Loonie liên kết với hàng hóa và trở thành một yếu tố khác hỗ trợ cho chéo EUR/CAD.
Trong khi đó, đồng tiền chung tiếp tục thể hiện sự kém hiệu quả tương đối sau khi S&P Global Ratings hạ xếp hạng tín dụng của Pháp xuống A+ từ AA-, với lý do sự không chắc chắn ngân sách cao. Ngoài ra, một sự tăng nhẹ của đồng đô la Mỹ (USD) được thấy đang gây áp lực lên Euro (EUR), điều này dường như tạo ra lực cản cho chéo EUR/CAD và hạn chế lợi nhuận.
Trong khi đó, Chủ tịch Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde sẽ phát biểu tại Hội nghị Khí hậu của Norges Bank vào cuối ngày hôm nay, mặc dù bà khó có thể bình luận về chính sách tiền tệ hoặc ảnh hưởng đến EUR. Điều đó nói lên rằng, khả năng giảm lãi suất thêm của ECB đang giảm có thể cung cấp một số hỗ trợ cho chéo EUR/CAD, điều này cần thận trọng cho các nhà giao dịch giảm giá.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.06% | 0.10% | 0.23% | 0.10% | 0.13% | 0.27% | 0.09% | |
EUR | -0.06% | 0.04% | 0.16% | 0.03% | 0.07% | 0.20% | 0.02% | |
GBP | -0.10% | -0.04% | 0.10% | -0.00% | 0.03% | 0.16% | -0.01% | |
JPY | -0.23% | -0.16% | -0.10% | -0.12% | -0.09% | 0.05% | -0.12% | |
CAD | -0.10% | -0.03% | 0.00% | 0.12% | 0.03% | 0.18% | -0.01% | |
AUD | -0.13% | -0.07% | -0.03% | 0.09% | -0.03% | 0.14% | -0.08% | |
NZD | -0.27% | -0.20% | -0.16% | -0.05% | -0.18% | -0.14% | -0.18% | |
CHF | -0.09% | -0.02% | 0.01% | 0.12% | 0.01% | 0.08% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).