EUR/USD gần như không thay đổi trong phiên giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Hai, giảm nhẹ 0,05% xuống khoảng 1,1643 sau khi đạt mức cao nhất trong ngày là 1,1675 giữa một lịch kinh tế khan hiếm ở Mỹ.
Đóng cửa chính phủ Mỹ đã kéo dài đến ngày thứ hai mươi liên tiếp, khiến các nhà đầu tư đặt câu hỏi về tình trạng của nền kinh tế, khi họ chờ đợi báo cáo Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) mới nhất sẽ được công bố vào thứ Sáu. Hôm thứ Bảy vừa qua, các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã bắt đầu thời gian im lặng của họ, sẽ kết thúc vào ngày 29 tháng 10, khi ngân hàng trung ương công bố tuyên bố về chính sách tiền tệ, tiếp theo là cuộc họp báo của Chủ tịch Fed Jerome Powell.
Do đó, các nhà giao dịch sẽ tiếp tục tập trung vào chính trị nội bộ của Mỹ và các bài đăng trên mạng xã hội của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Trước đó, Trump cho biết ông có thể đe dọa Trung Quốc về những vấn đề khác, bao gồm máy bay, và thêm rằng ông sẽ đến Trung Quốc vào đầu năm sau.
Tại châu Âu, các quan chức của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã phát biểu. Chủ tịch Bundesbank Joachim Nagel cho biết họ có thể giữ chế độ chờ đợi về lãi suất. Trước đó, thành viên ECB Isabel Schnabel cho biết vị thế toàn cầu của đồng euro là mạnh mẽ và nên được củng cố.
Trong phiên giao dịch châu Âu, Chỉ số giá sản xuất (PPI) ở Đức yếu hơn mong đợi trong tháng Chín liên tiếp lần thứ ba. Phản ứng của EUR/USD đối với dữ liệu này là khá nhẹ nhàng.
Trong tuần này, lịch kinh tế khu vực đồng euro sẽ có các bài phát biểu của thành viên ECB Lane, Escriva, Chủ tịch Christine Lagarde và Kocher. Ở bên kia đại dương, các nhà giao dịch sẽ chú ý đến các bình luận thương mại của Trump và tin tức về việc mở cửa lại chính phủ Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.16% | 0.08% | 0.12% | -0.26% | -0.30% | -0.15% | |
EUR | -0.08% | 0.08% | -0.04% | 0.03% | -0.33% | -0.40% | -0.23% | |
GBP | -0.16% | -0.08% | -0.10% | -0.05% | -0.42% | -0.47% | -0.30% | |
JPY | -0.08% | 0.04% | 0.10% | 0.05% | -0.32% | -0.43% | -0.23% | |
CAD | -0.12% | -0.03% | 0.05% | -0.05% | -0.31% | -0.42% | -0.26% | |
AUD | 0.26% | 0.33% | 0.42% | 0.32% | 0.31% | -0.07% | 0.11% | |
NZD | 0.30% | 0.40% | 0.47% | 0.43% | 0.42% | 0.07% | 0.17% | |
CHF | 0.15% | 0.23% | 0.30% | 0.23% | 0.26% | -0.11% | -0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Bức tranh kỹ thuật của EUR/USD cho thấy cặp tiền này có xu hướng trung lập đến giảm giá, bị giới hạn ở phía trên bởi Đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 ngày tại 1,1650, SMA 20 ngày tại 1,1677 và SMA 50 ngày tại 1,1692.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn đang giảm giá, cho thấy khả năng giảm thêm.
Mức hỗ trợ chính nằm ở 1,1600, tiếp theo là 1,1550 và 1,1500. Một sự phá vỡ quyết định dưới các mức này sẽ mở ra mức thấp chu kỳ ngày 1 tháng 8 gần 1,1391. Ngược lại, nếu người mua vượt qua các SMA 50, 20 và 100 ngày, mức kháng cự tiếp theo sẽ được nhìn thấy ở 1,1700. Một sự vi phạm mức này sẽ mở ra 1,1800 và mức cao ngày 1 tháng 7 ở 1,1830.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.