Cặp USD/JPY giao dịch tăng nhẹ lên gần 150,80 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Cặp này tăng nhẹ khi đồng yên Nhật (JPY) phải đối mặt với áp lực bán, sau khi có hy vọng rằng Đảng Dân chủ Tự do (LDP) và Đảng Đổi mới sẽ thành lập chính phủ liên minh, điều này sẽ mở đường cho Sanae Takaichi trở thành nữ Thủ tướng đầu tiên của Nhật Bản.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.17% | 0.15% | 0.16% | 0.17% | 0.02% | -0.02% | |
EUR | -0.07% | 0.10% | 0.05% | 0.08% | 0.10% | -0.06% | -0.08% | |
GBP | -0.17% | -0.10% | -0.04% | -0.02% | -0.00% | -0.16% | -0.18% | |
JPY | -0.15% | -0.05% | 0.04% | 0.02% | 0.05% | -0.17% | -0.15% | |
CAD | -0.16% | -0.08% | 0.02% | -0.02% | 0.08% | -0.15% | -0.17% | |
AUD | -0.17% | -0.10% | 0.00% | -0.05% | -0.08% | -0.17% | -0.19% | |
NZD | -0.02% | 0.06% | 0.16% | 0.17% | 0.15% | 0.17% | -0.02% | |
CHF | 0.02% | 0.08% | 0.18% | 0.15% | 0.17% | 0.19% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chẳng hạn như một kịch bản như vậy không có lợi cho đồng yên Nhật khi Takaichi được kỳ vọng sẽ công bố các kế hoạch chi tiêu lớn để kích thích nền kinh tế, một động thái sẽ hạn chế Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) tiếp tục trên con đường bình thường hóa chính sách.
Takaichi đã nổi lên như một người ủng hộ các chính sách kinh tế của cựu Thủ tướng Shinzo Abe, những chính sách này ủng hộ chi tiêu lớn và kích thích tiền tệ để thúc đẩy nền kinh tế.
Để có thêm thông tin về triển vọng lãi suất của Nhật Bản, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào thông báo chính sách tiền tệ của BoJ vào ngày 30 tháng 10, trong đó ngân hàng trung ương được kỳ vọng sẽ giữ lãi suất cho vay ổn định ở mức 0,5%.
Trong khi đó, Đô la Mỹ (USD) giao dịch tăng nhẹ trong bối cảnh cải thiện quan hệ thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc. Căng thẳng thương mại giữa hai quốc gia đã giảm bớt sau khi Tổng thống Donald Trump tín hiệu vào thứ Sáu rằng mức thuế bổ sung 100% áp đặt lên Trung Quốc sẽ không kéo dài lâu.
Tại thời điểm viết bài, Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, tăng nhẹ lên gần 98,60.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.