Dưới đây là những gì bạn cần biết vào thứ Hai, ngày 20 tháng 10:
Các cặp tiền tệ chính vẫn tương đối bình lặng vào thứ Hai sau hành động biến động của tuần trước. Lịch kinh tế sẽ không cung cấp bất kỳ dữ liệu vĩ mô nào có tác động lớn. Do đó, các nhà đầu tư sẽ tiếp tục tập trung vào các tiêu đề liên quan đến quan hệ thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc.
Trong giờ giao dịch châu Á, dữ liệu từ Trung Quốc cho thấy Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tăng trưởng với tốc độ hàng năm là 4,8% trong quý ba. Kết quả này theo sau mức tăng 5,2% được ghi nhận trong quý trước và phù hợp với kỳ vọng của thị trường. Trong khi đó, Doanh số bán lẻ tăng 3% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 9, trong khi Sản xuất công nghiệp mở rộng 6,5% trong cùng kỳ. Cuối cùng, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC), ngân hàng trung ương của Trung Quốc, thông báo rằng họ giữ nguyên Lãi suất cho vay cơ bản kỳ hạn 1 năm và 5 năm lần lượt ở mức 3,00% và 3,50%, như đã dự đoán.
Sau ba ngày giảm liên tiếp, Chỉ số Đô la Mỹ (USD) đóng cửa trong vùng tích cực vào thứ Sáu. Chỉ số này gặp khó khăn trong việc thu thập đà tăng giá để bắt đầu tuần và dao động đi ngang quanh mức 98,50. Trong khi đó, hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán Mỹ tăng từ 0,35% đến 0,55%, phản ánh tâm lý rủi ro được cải thiện. Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết vào cuối tuần rằng ông muốn Trung Quốc mua đậu nành ít nhất bằng số lượng mà họ đã mua trước đây. Trump thêm rằng ông tin rằng Trung Quốc sẽ đạt được thỏa thuận về đậu nành.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | 0.04% | 0.11% | 0.02% | -0.08% | -0.14% | -0.06% | |
EUR | 0.11% | 0.15% | 0.19% | 0.12% | 0.03% | -0.04% | 0.06% | |
GBP | -0.04% | -0.15% | 0.06% | -0.04% | -0.13% | -0.19% | -0.09% | |
JPY | -0.11% | -0.19% | -0.06% | -0.08% | -0.17% | -0.30% | -0.16% | |
CAD | -0.02% | -0.12% | 0.04% | 0.08% | -0.03% | -0.17% | -0.07% | |
AUD | 0.08% | -0.03% | 0.13% | 0.17% | 0.03% | -0.08% | 0.05% | |
NZD | 0.14% | 0.04% | 0.19% | 0.30% | 0.17% | 0.08% | 0.10% | |
CHF | 0.06% | -0.06% | 0.09% | 0.16% | 0.07% | -0.05% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Sau khi thiết lập mức cao kỷ lục mới là 4.380$ vào thứ Sáu, Vàng đã trải qua một đợt điều chỉnh sâu trong nửa cuối ngày và mất hơn 1,5%. Tuy nhiên, XAU/USD vẫn tăng gần 6% trong tuần. Vào đầu ngày thứ Hai, Vàng giữ ở giai đoạn củng cố quanh mức 4.250$.
NZD/USD duy trì đà tăng vừa phải trên 0,5700 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Dữ liệu từ New Zealand cho thấy Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng 1% theo quý trong quý ba. Kết quả này theo sau mức tăng 0,5% được ghi nhận trong quý hai và phù hợp với ước tính của các nhà phân tích.
GBP/USD giữ ổn định trên 1,3400 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai sau khi đóng cửa gần như không thay đổi vào thứ Sáu. Vào thứ Tư, Văn phòng Thống kê Quốc gia Vương quốc Anh (ONS) sẽ công bố dữ liệu CPI cho tháng 9.
Ngân hàng trung ương Canada (BoC) sẽ công bố Khảo sát Triển vọng Kinh doanh vào cuối ngày. USD/CAD dao động trong một phạm vi hẹp trên 1,4000 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai sau khi kết thúc tuần thứ tư liên tiếp trong vùng tích cực.
EUR/USD giảm khoảng 0,3% vào thứ Sáu và chấm dứt chuỗi ba ngày tăng liên tiếp. Cặp tiền này gặp khó khăn trong việc tìm hướng đi vào đầu ngày thứ Hai và giữ trên 1,1650.
Thành viên hội đồng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) Hajime Takata cho biết vào thứ Hai rằng Nhật Bản đã gần như đạt được mục tiêu giá của BoJ và lập luận rằng BoJ phải phản ứng với thực tế rằng lạm phát tổng thể đã vượt quá 2% trong một thời gian. USD/JPY giữ vững vị thế và giao dịch thoải mái trên 150,50 vào buổi sáng châu Âu vào thứ Hai.
Trong thế giới thuật ngữ tài chính, hai thuật ngữ được sử dụng rộng rãi là “ưa rủi ro” và “ngại rủi ro” dùng để chỉ mức độ rủi ro mà các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong giai đoạn được tham chiếu. Trong thị trường “ưa rủi ro”, các nhà đầu tư lạc quan về tương lai và sẵn sàng mua các tài sản rủi ro hơn. Trong thị trường “ngại rủi ro”, các nhà đầu tư bắt đầu “giao dịch an toàn” vì họ lo lắng về tương lai, và do đó mua các tài sản ít rủi ro hơn nhưng chắc chắn mang lại lợi nhuận hơn, ngay cả khi lợi nhuận tương đối khiêm tốn.
Thông thường, trong giai đoạn “ưa rủi ro”, thị trường chứng khoán sẽ tăng, hầu hết các mặt hàng – ngoại trừ Vàng – cũng sẽ tăng giá trị, vì chúng được hưởng lợi từ triển vọng tăng trưởng tích cực. Tiền tệ của các quốc gia là nước xuất khẩu hàng hóa lớn sẽ tăng giá do nhu cầu tăng và Tiền điện tử tăng. Trong thị trường “ngại rủi ro”, Trái phiếu tăng giá – đặc biệt là Trái phiếu chính phủ lớn – Vàng tỏa sáng và các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ và Đô la Mỹ đều được hưởng lợi.
Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD), Đô la New Zealand (NZD) và các đồng tiền FX nhỏ như Rúp (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR), tất cả đều có xu hướng tăng trên các thị trường “rủi ro”. Điều này là do nền kinh tế của các loại tiền tệ này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng và giá hàng hóa có xu hướng tăng trong các giai đoạn rủi ro. Điều này là do các nhà đầu tư dự đoán nhu cầu về nguyên liệu thô sẽ tăng cao hơn trong tương lai do hoạt động kinh tế gia tăng.
Các loại tiền tệ chính có xu hướng tăng trong thời kỳ “rủi ro” là Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Đô la Mỹ, vì đây là đồng tiền dự trữ của thế giới và vì trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà đầu tư mua nợ chính phủ Hoa Kỳ, được coi là an toàn vì nền kinh tế lớn nhất thế giới khó có khả năng vỡ nợ. Đồng yên, do nhu cầu trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng, vì một tỷ lệ lớn được nắm giữ bởi các nhà đầu tư trong nước, những người không có khả năng bán tháo chúng - ngay cả trong khủng hoảng. Franc Thụy Sĩ, vì luật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ cung cấp cho các nhà đầu tư sự bảo vệ vốn được tăng cường.