EUR/JPY kéo dài chuỗi thua lỗ của mình trong phiên thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 175,60 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy khả năng chuyển hướng giảm giá khi cặp tiền tệ này nằm dưới mô hình kênh tăng.
Thêm vào đó, động lượng giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp EUR/JPY đã di chuyển xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn được đặt trên mốc 50, cho thấy thiên hướng tăng đang hoạt động. Các chuyển động tiếp theo có khả năng sẽ cung cấp một xu hướng rõ ràng.
Về phía giảm, cặp EUR/JPY có thể điều hướng khu vực quanh đường EMA 50 ngày tại 173,47. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu đi động lượng giá trung hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này để kiểm tra mức thấp nhất trong sáu tuần là 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.
Cặp EUR/JPY có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 175,72. Việc vượt lên trên mức này sẽ cải thiện động lượng giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ quay trở lại trong kênh tăng. Sự phục hồi này sẽ hồi sinh thiên hướng tăng và dẫn cặp tiền tệ tiến gần đến mức cao kỷ lục 177,94, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 10. Các bước tiến xa hơn sẽ khiến cặp tiền tệ kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 180,60.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.46% | -0.17% | 0.18% | 0.93% | 0.65% | -0.05% | |
EUR | -0.12% | 0.34% | -0.28% | 0.05% | 0.84% | 0.53% | -0.17% | |
GBP | -0.46% | -0.34% | -0.61% | -0.28% | 0.49% | 0.22% | -0.51% | |
JPY | 0.17% | 0.28% | 0.61% | 0.35% | 1.07% | 0.77% | 0.07% | |
CAD | -0.18% | -0.05% | 0.28% | -0.35% | 0.78% | 0.46% | -0.23% | |
AUD | -0.93% | -0.84% | -0.49% | -1.07% | -0.78% | -0.31% | -1.00% | |
NZD | -0.65% | -0.53% | -0.22% | -0.77% | -0.46% | 0.31% | -0.69% | |
CHF | 0.05% | 0.17% | 0.51% | -0.07% | 0.23% | 1.00% | 0.69% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).