Cặp AUD/USD đã giảm hơn 1% xuống gần 0,6440 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Cặp tiền này đã giảm mạnh khi đồng đô la Úc (AUD) hoạt động kém hơn so với các đồng tiền khác sau thông báo từ Bắc Kinh rằng họ sẽ bắt đầu thu phí cảng bổ sung đối với các công ty vận chuyển đường biển vận chuyển mọi thứ từ đồ chơi nghỉ lễ đến dầu thô, theo Reuters.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.17% | 0.53% | -0.15% | 0.27% | 1.02% | 0.67% | 0.04% | |
EUR | -0.17% | 0.35% | -0.30% | 0.08% | 0.88% | 0.50% | -0.12% | |
GBP | -0.53% | -0.35% | -0.67% | -0.25% | 0.51% | 0.19% | -0.47% | |
JPY | 0.15% | 0.30% | 0.67% | 0.42% | 1.14% | 0.78% | 0.15% | |
CAD | -0.27% | -0.08% | 0.25% | -0.42% | 0.79% | 0.40% | -0.24% | |
AUD | -1.02% | -0.88% | -0.51% | -1.14% | -0.79% | -0.38% | -1.00% | |
NZD | -0.67% | -0.50% | -0.19% | -0.78% | -0.40% | 0.38% | -0.62% | |
CHF | -0.04% | 0.12% | 0.47% | -0.15% | 0.24% | 1.00% | 0.62% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Tình hình này không thuận lợi cho đồng đô la Úc, vì nền kinh tế Úc phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sang Trung Quốc.
Về mặt trong nước, biên bản cuộc họp chính sách tháng 9 của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đã chỉ ra rằng chính sách tiền tệ vẫn giữ nguyên tính thắt chặt. Tuy nhiên, các quan chức vẫn thận trọng về triển vọng lạm phát, với lạm phát trong lĩnh vực nhà ở và dịch vụ đang chứng tỏ là khó khăn.
Trong thời gian tới, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào dữ liệu việc làm của Úc cho tháng 9, sẽ được công bố vào thứ Năm. Báo cáo thị trường lao động dự kiến sẽ cho thấy nền kinh tế đã thêm 17.000 lao động mới sau khi sa thải 5.400 nhân viên trong tháng 8.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) giao dịch cao hơn khi căng thẳng thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc đã bắt đầu giảm. Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cũng đã xác nhận rằng Tổng thống Donald Trump và nhà lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình đang trên đà gặp nhau vào cuối tháng này tại Hàn Quốc.
Trong phiên giao dịch vào thứ Ba, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào bài phát biểu của Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell, dự kiến vào lúc 16:20 GMT. Các nhà đầu tư sẽ tìm kiếm manh mối về việc liệu Fed có cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản (bps) trong phần còn lại của năm như đã được công cụ CME FedWatch chỉ ra hay không.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.