Sự đảo chiều của đồng bảng Anh so với đồng Yên đã kéo dài đến mức thấp nhất trong một tuần mới tại 201,34, bị ảnh hưởng bởi báo cáo việc làm không khả quan của Vương quốc Anh và tâm lý tránh rủi ro xuất phát từ một chương mới trong cuộc chiến thương mại Trung-Mỹ.
Dữ liệu từ Vương quốc Anh được công bố sớm vào thứ Ba cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng bất ngờ lên 4,8% trong ba tháng tính đến tháng Tám, tăng từ 4,7% trong tháng Bảy, trong khi số việc làm ròng tăng 91K, giảm từ 232K trong tháng Bảy.
Từ góc độ kỹ thuật, sự đảo chiều mạnh mẽ từ 203,50 giữ cho xu hướng giảm từ mức cao đầu tháng Mười tại 205,33 vẫn tiếp diễn. Chỉ số RSI 4 giờ vẫn dưới mức 40,00, cho thấy động lượng giảm giá.
Diễn biến giá vẫn gần mức thấp hàng tuần tại 201,35. Xuống dưới, mức 200,40 (mức cao ngày 26 tháng Chín và mức thấp ngày 6 tháng Mười) xuất hiện như mục tiêu tiếp theo trước mức mở gap vào thứ Hai, tại 198,85.
Về phía tăng, mức hỗ trợ trước đó, tại mức 202,00 (mức thấp ngày 10 tháng Mười), giờ đã chuyển thành kháng cự. Trên mức này, mức cao hàng ngày tại khu vực 203,50 đang đóng lại con đường hướng tới mức cao ngày 8 tháng Mười, tại 206,35.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | 0.53% | -0.12% | 0.24% | 0.96% | 0.67% | 0.05% | |
EUR | -0.16% | 0.38% | -0.26% | 0.07% | 0.85% | 0.51% | -0.10% | |
GBP | -0.53% | -0.38% | -0.65% | -0.29% | 0.46% | 0.18% | -0.48% | |
JPY | 0.12% | 0.26% | 0.65% | 0.37% | 1.07% | 0.76% | 0.13% | |
CAD | -0.24% | -0.07% | 0.29% | -0.37% | 0.77% | 0.43% | -0.19% | |
AUD | -0.96% | -0.85% | -0.46% | -1.07% | -0.77% | -0.33% | -0.94% | |
NZD | -0.67% | -0.51% | -0.18% | -0.76% | -0.43% | 0.33% | -0.62% | |
CHF | -0.05% | 0.10% | 0.48% | -0.13% | 0.19% | 0.94% | 0.62% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).