EUR/GBP mở rộng mức tăng của mình trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,8720 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Cặp tiền tệ này tăng giá khi đồng euro (EUR) tăng giá do khả năng có lập trường chính sách thận trọng từ Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB).
Các nhà giao dịch đang chờ đợi dữ liệu Chỉ số Nhà quản lý mua hàng (PMI) HCOB từ khu vực đồng euro và Đức sẽ được công bố vào cuối ngày. Chỉ số giá sản xuất (PPI) khu vực đồng euro, cùng với PMI của S&P Global Vương quốc Anh (UK), cũng sẽ được chú ý.
Nhà hoạch định chính sách ECB Martins Kazaks cho biết vào thứ Năm rằng mức lãi suất hiện tại là "rất phù hợp" và có thể được duy trì. Kazaks thêm rằng sự không chắc chắn vẫn rất cao và cần giữ quyền tự do hành động hoàn toàn.
Khả năng tăng giá của cặp EUR/GBP có thể bị hạn chế khi đồng bảng Anh (GBP) củng cố trong bối cảnh sự không chắc chắn gia tăng về triển vọng chính sách của Ngân hàng Trung ương Anh (BoE). Nhà hoạch định chính sách BoE Catherine Mann cho biết hôm thứ Tư rằng rủi ro lạm phát "cao hơn trong thời gian dài" đang hiện hữu, nhấn mạnh những lo ngại về áp lực giá cả dai dẳng. Mann thêm rằng việc giữ lãi suất không thay đổi là phù hợp cho giai đoạn hiện tại.
Ngược lại, Phó Thống đốc BoE Sarah Breeden cảnh báo vào thứ Ba rằng các điều kiện chính sách tiền tệ chặt chẽ có thể đẩy lạm phát xuống dưới mục tiêu 2%. "Rủi ro khi giữ chính sách quá chặt trong thời gian dài có thể kéo lạm phát xuống dưới mục tiêu," Breeden thêm.
Khảo sát hàng quý mới nhất của Ban điều hành quyết định BoE (DMP) được công bố vào thứ Năm cho thấy "dự đoán lạm phát CPI một năm tới của các công ty Vương quốc Anh đã tăng nhẹ lên 3,5% trong quý đến tháng 9." Các công ty Vương quốc Anh cũng báo cáo rằng mức tăng giá hàng năm thực tế của họ đã tăng nhẹ lên 3,8%, tăng 0,1% so với tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.06% | -0.05% | 0.33% | -0.00% | 0.01% | 0.01% | -0.02% | |
EUR | 0.06% | 0.06% | 0.36% | 0.08% | 0.08% | 0.07% | 0.04% | |
GBP | 0.05% | -0.06% | 0.36% | -0.01% | 0.02% | 0.00% | -0.02% | |
JPY | -0.33% | -0.36% | -0.36% | -0.31% | -0.32% | -0.32% | -0.37% | |
CAD | 0.00% | -0.08% | 0.01% | 0.31% | 0.03% | 0.01% | -0.02% | |
AUD | -0.01% | -0.08% | -0.02% | 0.32% | -0.03% | -0.01% | -0.03% | |
NZD | -0.01% | -0.07% | -0.00% | 0.32% | -0.01% | 0.01% | -0.03% | |
CHF | 0.02% | -0.04% | 0.02% | 0.37% | 0.02% | 0.03% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).