Đô la Mỹ đang trượt xa khỏi mức cao của thứ Ba tại 1,3957 so với đô la Canada trong phiên giao dịch châu Âu sớm thứ Tư. Xu hướng chung vẫn tích cực, nhưng việc không thể vượt qua mức kháng cự quanh khu vực 1,3960 có thể kích hoạt một đợt điều chỉnh sâu hơn.
Bối cảnh cơ bản không đặc biệt ủng hộ cho đồng đô la Mỹ, khi dữ liệu lao động yếu đang thúc đẩy hy vọng về việc Fed cắt giảm lãi suất trong những tháng tới, nhưng sự yếu kém rộng rãi của đồng đô la Canada vẫn giữ cho USD ổn định trong thời điểm hiện tại.
Bức tranh kỹ thuật cho thấy một đỉnh đôi tiềm năng ngay trên 1,3960 (mức thấp ngày 26 tháng 9, 1 tháng 10), một mô hình phổ biến cho sự thay đổi xu hướng. Trong các biểu đồ 4 giờ, một sự phân kỳ giảm giá trên Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) xác nhận quan điểm này.
Diễn biến giá vẫn nằm trên đường xu hướng của DT, tại mức thấp ngày 30 tháng 9 là 1,3895. Dưới mức này, mức Fibonacci retracement 38,2% của đợt tăng cuối tháng 9 là 1,3869. Mục tiêu đo lường của mô hình là mức Fibonacci retracement 50% của chu kỳ đã đề cập, tại 1,3842.
Một xác nhận trên mức 1,3960, mặt khác, sẽ hủy bỏ quan điểm này và chuyển sự chú ý về mức kháng cự đường xu hướng, tại khu vực 1,4000 và mức cao giữa tháng 5, tại 1,4020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.17% | -0.12% | 0.04% | 0.00% | -0.13% | -0.52% | -0.08% | |
EUR | 0.17% | 0.04% | 0.19% | 0.16% | 0.03% | -0.24% | 0.07% | |
GBP | 0.12% | -0.04% | 0.18% | 0.09% | 0.01% | -0.27% | 0.05% | |
JPY | -0.04% | -0.19% | -0.18% | -0.04% | -0.17% | -0.67% | -0.09% | |
CAD | -0.01% | -0.16% | -0.09% | 0.04% | -0.14% | -0.38% | -0.07% | |
AUD | 0.13% | -0.03% | -0.01% | 0.17% | 0.14% | -0.34% | 0.06% | |
NZD | 0.52% | 0.24% | 0.27% | 0.67% | 0.38% | 0.34% | 0.48% | |
CHF | 0.08% | -0.07% | -0.05% | 0.09% | 0.07% | -0.06% | -0.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).