Đồng euro đã hồi phục các khoản lỗ trước đó so với đồng bảng Anh trong phiên sáng châu Âu vào thứ Hai. Cặp tiền này đã bật lên ở mức 0,8710 để trở lại trên 0,8720 nhưng vẫn nằm trong khu vực cao hơn của phạm vi giao dịch vào thứ Sáu.
Trọng tâm của Khu vực đồng euro sẽ là các bài phát biểu từ Chủ tịch Bundesbank, Joachim Nagel, và thành viên ban điều hành ECB, Philip Lane, những người có thể cung cấp thêm thông tin về kế hoạch chính sách tiền tệ của ngân hàng.
Trong suốt cuối tuần, các nhà hoạch định chính sách của ECB, Martins Khazaks và Edward Scicluna, đã khẳng định rằng chính sách của ngân hàng hiện đang được đặt đúng chỗ và không có sự vội vàng trong việc cắt giảm lãi suất thêm, điều này có thể đã cung cấp một số hỗ trợ cho đồng euro.
Giữa các bài phát biểu của Nagel và Lane, Ủy ban Châu Âu sẽ công bố Chỉ số Niềm tin người tiêu dùng sơ bộ tháng Chín, dự kiến sẽ vẫn ở mức thấp, không thay đổi nhiều so với tháng Tám.
Tại Vương quốc Anh, dữ liệu Doanh số bán lẻ được công bố vào thứ Sáu đã vượt qua dự báo sau khi BoE đáp ứng kỳ vọng và giữ nguyên lãi suất vào đầu tuần. Tuy nhiên, các nhà đầu tư vẫn lo ngại về tài chính công của Vương quốc Anh. Khoản vay của Vương quốc Anh đã đạt mức cao nhất trong năm năm vào tháng Tám, và thị trường đang chuẩn bị cho việc tăng thuế trong ngân sách tháng Mười Một. Điều này giữ cho đồng bảng dưới áp lực.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB đặt ra lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ cho khu vực. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là giữ lạm phát ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao thường sẽ dẫn đến đồng Euro mạnh hơn và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Trong những tình huống cực đoan, Ngân hàng Trung ương Châu Âu có thể ban hành một công cụ chính sách gọi là Nới lỏng định lượng. Nới lỏng định lượng (QE) là quá trình ECB in Euro và sử dụng chúng để mua tài sản – thường là trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp – từ các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác. QE thường dẫn đến đồng Euro yếu hơn. QE là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được mục tiêu ổn định giá cả. ECB đã sử dụng biện pháp này trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2009-2011, năm 2015 khi lạm phát vẫn ở mức thấp một cách ngoan cố, cũng như trong đại dịch covid.
Thắt chặt định lượng (QT) là ngược lại với Nới lỏng định lượng (QE). Nó được thực hiện sau QE khi nền kinh tế đang phục hồi và lạm phát bắt đầu tăng. Trong khi ở QE, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp từ các tổ chức tài chính để cung cấp cho họ thanh khoản, thì ở QT, ECB ngừng mua thêm trái phiếu và ngừng tái đầu tư số tiền gốc đáo hạn vào các trái phiếu mà họ đang nắm giữ. Thường thì điều đó là tích cực (hoặc tăng giá) đối với đồng Euro.