Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang chấm dứt chuỗi tăng ba ngày và giao dịch quanh mức 97,50 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy chỉ số đô la đang thử nghiệm để phá vỡ trên mô hình kênh giảm, cho thấy tiềm năng cho một sự chuyển biến tăng giá.
Đà giá ngắn hạn đang tăng cường khi DXY đã vượt lên trên đường trung bình động hàm mũ chín ngày (EMA) và có thể nhắm đến mức tăng lên đường EMA 50 ngày. Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) vẫn giữ dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm vẫn đang diễn ra.
Một sự phá vỡ thành công trên biên trên của kênh giảm xung quanh 97,70 sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng và hỗ trợ DXY kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 98,01. Những bước tiến tiếp theo trên vùng kháng cự hội tụ này sẽ cải thiện đà giá trung hạn và hỗ trợ chỉ số đô la khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong tám tuần là 99,07, ghi nhận vào ngày 5 tháng 8.
Về phía giảm, chỉ số đô la Mỹ đang tìm thấy mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA chín ngày là 97,46. Một sự phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu đi đà giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm cho DXY để điều hướng khu vực quanh 96,22, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2022, đạt được vào ngày 17 tháng 9. Những sự giảm tiếp theo sẽ khiến chỉ số đô la kiểm tra biên dưới của kênh giảm xung quanh 95,60.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.15% | -0.21% | -0.04% | 0.18% | 0.08% | 0.15% | -0.03% | |
EUR | 0.15% | -0.05% | 0.09% | 0.30% | 0.19% | 0.27% | 0.09% | |
GBP | 0.21% | 0.05% | 0.06% | 0.38% | 0.26% | 0.35% | 0.18% | |
JPY | 0.04% | -0.09% | -0.06% | 0.21% | 0.10% | 0.19% | 0.00% | |
CAD | -0.18% | -0.30% | -0.38% | -0.21% | -0.11% | -0.02% | -0.18% | |
AUD | -0.08% | -0.19% | -0.26% | -0.10% | 0.11% | 0.09% | -0.08% | |
NZD | -0.15% | -0.27% | -0.35% | -0.19% | 0.02% | -0.09% | -0.20% | |
CHF | 0.03% | -0.09% | -0.18% | -0.00% | 0.18% | 0.08% | 0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).