Cặp GBP/JPY thu hút một số người mua gần khu vực 199,20, hoặc mức thấp nhất trong hai tuần đạt được trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai, và hiện tại, có vẻ như đã dừng lại đà giảm của tuần trước từ mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh khu vực 199,60-199,65, tăng 0,15% trong ngày giữa bối cảnh đồng yên Nhật (JPY) yếu hơn, mặc dù đà tăng có vẻ bị hạn chế.
Mặc dù Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) đã quyết định giữ lãi suất vào thứ Sáu, các nhà đầu tư vẫn lo ngại rằng sự không chắc chắn về chính trị và các cơn gió ngược kinh tế từ thuế quan của Mỹ có thể khiến ngân hàng trung ương có thêm lý do để trì hoãn việc tăng lãi suất. Điều này, cùng với tâm lý tích cực chung trên thị trường chứng khoán, được cho là làm suy yếu vị thế trú ẩn an toàn của JPY và trở thành yếu tố chính đóng vai trò như một cơn gió thuận lợi cho cặp GBP/JPY.
Tuy nhiên, sự chấp nhận ngày càng tăng rằng BoJ sẽ giữ vững con đường bình thường hóa chính sách có thể kìm hãm các nhà đầu cơ giảm giá JPY khỏi việc đặt cược mạnh mẽ. Hơn nữa, kỳ vọng diều hâu từ BoJ đánh dấu sự phân kỳ đáng kể so với tín hiệu ôn hòa của Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) rằng sẽ có thêm các đợt giảm lãi suất. Ngoài điều này, sự gia tăng căng thẳng địa chính trị có thể hạn chế tổn thất của JPY và giới hạn cặp GBP/JPY.
Trong khi đó, đồng bảng Anh (GBP) có thể tiếp tục với sự kém hiệu quả tương đối giữa bối cảnh lo ngại mới về triển vọng tài chính của Vương quốc Anh. Hơn nữa, một đồng đô la Mỹ (USD) mạnh hơn được cho là gây áp lực lên GBP, điều này có thể góp phần hạn chế cặp GBP/JPY. Do đó, sẽ rất thận trọng khi chờ đợi lực mua tiếp theo mạnh mẽ trước khi định vị cho việc tiếp tục xu hướng tăng giá đã được thiết lập trước đó.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.11% | 0.05% | 0.25% | 0.11% | 0.07% | 0.15% | 0.31% | |
EUR | -0.11% | -0.06% | 0.10% | -0.03% | -0.10% | 0.00% | 0.16% | |
GBP | -0.05% | 0.06% | 0.12% | 0.05% | -0.01% | 0.09% | 0.27% | |
JPY | -0.25% | -0.10% | -0.12% | -0.16% | -0.21% | -0.10% | 0.05% | |
CAD | -0.11% | 0.03% | -0.05% | 0.16% | -0.06% | 0.05% | 0.23% | |
AUD | -0.07% | 0.10% | 0.01% | 0.21% | 0.06% | 0.11% | 0.28% | |
NZD | -0.15% | -0.00% | -0.09% | 0.10% | -0.05% | -0.11% | 0.14% | |
CHF | -0.31% | -0.16% | -0.27% | -0.05% | -0.23% | -0.28% | -0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).