NZD/USD giảm giá sau hai ngày tăng, giao dịch quanh mức 0,5970 trong giờ châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang mạnh lên, khi cặp tiền di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần.
Đà giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp NZD/USD nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Thêm vào đó, xu hướng tăng giá càng mạnh khi chỉ số RSI 14 ngày vẫn ở trên mức 50.
Ở phía tăng, cặp NZD/USD có thể tìm thấy rào cản chính tại mức tâm lý 0,6000, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 0,6010. Việc phá vỡ lên trên kênh sẽ củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp này khám phá khu vực quanh mức cao nhất 11 tháng là 0,6121, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
Cặp NZD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 0,5951, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 0,5932. Việc phá vỡ xuống dưới mức sau sẽ làm giảm xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm lên cặp này để kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 0,5870.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.22% | 0.08% | 0.09% | 0.14% | 0.12% | 0.17% | 0.23% | |
EUR | -0.22% | -0.15% | -0.12% | -0.06% | 0.02% | 0.08% | 0.00% | |
GBP | -0.08% | 0.15% | 0.04% | 0.09% | 0.02% | 0.09% | 0.08% | |
JPY | -0.09% | 0.12% | -0.04% | 0.03% | 0.12% | 0.07% | -0.02% | |
CAD | -0.14% | 0.06% | -0.09% | -0.03% | 0.05% | 0.08% | 0.08% | |
AUD | -0.12% | -0.02% | -0.02% | -0.12% | -0.05% | 0.07% | -0.02% | |
NZD | -0.17% | -0.08% | -0.09% | -0.07% | -0.08% | -0.07% | -0.05% | |
CHF | -0.23% | -0.00% | -0.08% | 0.02% | -0.08% | 0.02% | 0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).