Đồng Bảng Anh tăng giá trong phiên giao dịch Bắc Mỹ khi các nhà giao dịch chuẩn bị tiếp nhận các cuộc họp chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn ở bên kia bờ Đại Tây Dương. Kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất lần đầu tiên của Fed trong chín tháng, và Ngân hàng Anh (BoE) giữ nguyên lãi suất, sẽ có khả năng hỗ trợ đồng tiền Anh.
GBP/USD giao dịch ở mức 1,3586, tăng 0,22% sau khi bật lên từ mức thấp trong ngày là 1,3548 tại thời điểm viết bài.
Cục Dự trữ Liên bang dự kiến sẽ giảm lãi suất 25 điểm cơ bản trong một cuộc họp bắt đầu vào thứ Ba và kết thúc với quyết định của ngân hàng trung ương, cập nhật dự báo kinh tế và cuộc họp báo của Thống đốc Fed Jerome Powell. Trừ khi có bất ngờ, các nhà đầu tư thị trường tiền tệ đã định giá 94% khả năng cắt giảm một phần tư điểm phần trăm, trong khi có một khả năng mỏng 6% cho một đợt cắt giảm lớn.
Về phía Vương quốc Anh, một lịch kinh tế bận rộn sẽ có dữ liệu việc làm vào thứ Ba, CPI vào thứ Tư trước quyết định của BoE vào thứ Năm. Lạm phát ở Vương quốc Anh đã không giảm, đang tiến gần đến ngưỡng 4% và cần có sự thắt chặt thêm từ ngân hàng trung ương Vương quốc Anh.
Do đó, việc giảm chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Vương quốc Anh sẽ ủng hộ sự tăng giá tiếp theo của cặp GBP/USD.
GBP/USD vẫn có xu hướng tăng, sau khi đạt mức cao trong tuần là 1,3620, mặc dù người mua phải đạt được mức đóng cửa hàng ngày trên 1,3600 để mở đường cho sự tăng giá tiếp theo. Các mức kháng cự chính tiếp theo sẽ là mức cao ngày 4 tháng 7 ở 1,3681, trước mức 1,3700. Việc vượt qua mức này sẽ mở ra mức cao ngày 1 tháng 7 ở 1,3788.
Mặt khác, nếu GBP/USD gặp khó khăn ở mức 1,3600, cặp này có thể sẵn sàng thách thức mức 1,3550. Nếu tiếp tục yếu, việc kiểm tra đường SMA 20 ngày ở mức 1,3497 là điều có thể xảy ra.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tháng này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.55% | -0.71% | 0.25% | 0.53% | -1.75% | -1.24% | -0.62% | |
EUR | 0.55% | -0.16% | 0.75% | 1.11% | -1.21% | -0.69% | -0.06% | |
GBP | 0.71% | 0.16% | 0.80% | 1.25% | -1.06% | -0.53% | 0.14% | |
JPY | -0.25% | -0.75% | -0.80% | 0.33% | -1.99% | -1.46% | -0.84% | |
CAD | -0.53% | -1.11% | -1.25% | -0.33% | -2.26% | -1.76% | -1.09% | |
AUD | 1.75% | 1.21% | 1.06% | 1.99% | 2.26% | 0.53% | 1.21% | |
NZD | 1.24% | 0.69% | 0.53% | 1.46% | 1.76% | -0.53% | 0.68% | |
CHF | 0.62% | 0.06% | -0.14% | 0.84% | 1.09% | -1.21% | -0.68% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).