Vàng không thể tìm thấy sự chấp nhận trên khu vực 3.660$ và đang giao dịch thấp hơn vào thứ Năm, trở lại mức 3.620$, khi đồng đô la Mỹ tăng giá trong ba ngày liên tiếp, với tất cả sự chú ý đổ dồn vào việc công bố Chỉ số Giá tiêu dùng của Mỹ.
XAU/USD đứng vững ở khoảng cách ngắn so với mức cao nhất mọi thời đại, ở mức 3.675$ vào thứ Hai. Một đồng đô la Mỹ yếu hơn, bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng của thị trường rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất vào cuối tuần này, giữ cho kim loại quý được hỗ trợ, với các nỗ lực giảm giá bị kiềm chế trên mức 3.615$.
Chỉ số đô la Mỹ, đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ so với một rổ các loại tiền tệ, đang giao dịch thấp hơn 0,2% hôm nay, tiến gần đến mức thấp nhất trong hai tháng. Các nhà đầu tư đang định vị cho một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào thứ Tư và cũng cho một sự chuyển hướng ôn hòa trong các dự báo lãi suất, cái gọi là "điểm chấm" và trong hướng dẫn tương lai của ngân hàng.
Mô hình củng cố của vàng trong vài ngày qua đã góp phần kéo chỉ báo sức mạnh tương đối 4 giờ xuống từ các mức quá bán được thấy vào tuần trước, nhưng vẫn trên mức 50 quan trọng. MACD trong cùng khung thời gian là giảm giá nhưng đà giảm đang yếu dần.
Các nỗ lực giảm giá đã bị kiềm chế trên mức 3.615$ cho đến nay. Thấp hơn, mức hỗ trợ 3.580$ (đỉnh ngày 3 tháng 9, đáy ngày 8 tháng 9) có thể cung cấp một số hỗ trợ trước mức thấp ngày 4 tháng 9, ở mức 3.510$.
Ở phía tăng, mức kháng cự ngay lập tức là đỉnh ngày 9 tháng 9, ở mức 3.675$. Vượt qua mức này, mức tâm lý 3.700$ xuất hiện như mục tiêu tiếp theo, và sau đó có thể là mức mở rộng 161,8% của đợt phục hồi tuần trước, gần 3.740$.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.17% | -0.37% | -0.21% | -0.09% | -0.22% | -0.09% | -0.19% | |
EUR | 0.17% | -0.17% | -0.09% | 0.09% | 0.00% | 0.04% | -0.02% | |
GBP | 0.37% | 0.17% | 0.16% | 0.27% | 0.17% | 0.21% | 0.04% | |
JPY | 0.21% | 0.09% | -0.16% | 0.09% | 0.03% | 0.10% | 0.02% | |
CAD | 0.09% | -0.09% | -0.27% | -0.09% | -0.03% | -0.05% | -0.22% | |
AUD | 0.22% | -0.00% | -0.17% | -0.03% | 0.03% | 0.04% | -0.05% | |
NZD | 0.09% | -0.04% | -0.21% | -0.10% | 0.05% | -0.04% | -0.17% | |
CHF | 0.19% | 0.02% | -0.04% | -0.02% | 0.22% | 0.05% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).