Đồng bảng Anh đã cố gắng tăng giá so với đồng yên yếu hơn trong phiên giao dịch sáng sớm, nhưng người bán đã xuất hiện ở khu vực 200,30, khiến cặp tiền này giảm 0,15% xuống mức giữa của khoảng 199,00.
Đồng yên Nhật đã giảm giá trên toàn bộ thị trường trong phiên giao dịch sớm khi các nhà đầu tư phản ứng với thông báo về việc Thủ tướng Ishiba từ chức và khả năng cựu ngoại trưởng Toshimutsu Motegi sẽ thay thế ông. Sự ủng hộ của Mortegi đối với chính sách tiền tệ lỏng lẻo sẽ đặt ra câu hỏi về kế hoạch thắt chặt chính sách tiền tệ của BoJ.
Bức tranh tổng thể cho thấy cặp tiền này đang giao dịch đi ngang dưới mức kháng cự 200,30 đã đề cập, nhưng xu hướng ngay lập tức vẫn còn nguyên vẹn, với cặp tiền này tạo ra các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn từ tuần trước.
Mức 200,30, tuy nhiên, đã hạn chế các nỗ lực tăng giá vào ngày 13 và 18 tháng 8, cũng như vào ngày 2 tháng 9 và có khả năng sẽ là một trở ngại khó khăn. Trên mức này, mục tiêu tiếp theo sẽ là mức Fibonacci retracement 127,2% của sự đảo chiều giữa tháng 8, ở mức 200,95.
Về phía giảm, cặp tiền này có một khoảng trống ở mức 199,20, và các khoảng trống thường có xu hướng đóng lại. Một mức hỗ trợ từ đường xu hướng của đáy ngày 2 tháng 9 nằm ở mức 199,00. Dưới mức này, đáy ngày 5 tháng 9, ở mức 198,70, và đáy ngày 3 tháng 9 ở mức 198,35 có khả năng thu hút áp lực giảm giá.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.16% | -0.04% | -0.40% | -0.11% | -0.45% | -0.49% | -0.34% | |
EUR | 0.16% | 0.11% | -0.19% | 0.03% | -0.30% | -0.30% | -0.18% | |
GBP | 0.04% | -0.11% | -0.38% | -0.07% | -0.40% | -0.40% | -0.28% | |
JPY | 0.40% | 0.19% | 0.38% | 0.23% | -0.07% | -0.23% | 0.11% | |
CAD | 0.11% | -0.03% | 0.07% | -0.23% | -0.25% | -0.33% | -0.23% | |
AUD | 0.45% | 0.30% | 0.40% | 0.07% | 0.25% | 0.00% | 0.17% | |
NZD | 0.49% | 0.30% | 0.40% | 0.23% | 0.33% | 0.00% | 0.13% | |
CHF | 0.34% | 0.18% | 0.28% | -0.11% | 0.23% | -0.17% | -0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).