USD/CAD giao dịch quanh mức 1,3810 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu, dừng chuỗi chiến thắng bốn ngày của nó. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển ngang trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy tâm lý thị trường đang tăng giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được định vị hơi trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng giá đang hoạt động. Ngoài ra, cặp USD/CAD đã vượt lên trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang tăng cường.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD có thể khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong bốn tháng là 1,3924, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 8, theo sau là ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 1,3960. Việc vượt lên trên khu vực kháng cự quan trọng này sẽ củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra mức cao nhất trong năm tháng là 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Cặp USD/CAD đang kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại mức tâm lý 1,3800, phù hợp với đường EMA 9 ngày là 1,3797 và theo sau là đường EMA 50 ngày là 1,3780. Việc phá vỡ dưới những mức này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và trung hạn và khiến cặp tiền này kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 1,3750, theo sau là mức thấp nhất trong hai tháng là 1,3721, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.19% | -0.17% | -0.12% | -0.11% | -0.34% | -0.35% | -0.18% | |
EUR | 0.19% | 0.04% | -0.03% | 0.08% | -0.07% | -0.14% | 0.02% | |
GBP | 0.17% | -0.04% | -0.02% | 0.04% | -0.09% | -0.19% | 0.02% | |
JPY | 0.12% | 0.03% | 0.02% | 0.07% | -0.15% | -0.19% | 0.12% | |
CAD | 0.11% | -0.08% | -0.04% | -0.07% | -0.18% | -0.24% | -0.04% | |
AUD | 0.34% | 0.07% | 0.09% | 0.15% | 0.18% | -0.10% | 0.12% | |
NZD | 0.35% | 0.14% | 0.19% | 0.19% | 0.24% | 0.10% | 0.20% | |
CHF | 0.18% | -0.02% | -0.02% | -0.12% | 0.04% | -0.12% | -0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).