USD/CHF vẫn ổn định quanh đường trung bình động đơn giản (SMA) 50 ngày ở mức 0,8051, tích lũy quanh mức 0,8050-0,8100 trong bốn ngày liên tiếp. Tại thời điểm viết bài, cặp này giao dịch ở mức 0,8056, tăng 0,01%.
Hành động giá cho thấy rằng cả người mua và người bán đều không kiểm soát khi USD/CHF lượn lờ quanh mức 0,8050. Đáng lưu ý rằng để tiếp tục xu hướng giảm, phe gấu phải vượt qua mức thấp ngày 29 tháng 8 là 0,7985 để giảm và thách thức mức thấp ngày 23 tháng 7 là 0,7911.
Mặt khác, phe bò lấy lại mức cao ngày 22 tháng 8 là 0,8104 và tìm kiếm một đợt tăng giá hướng tới đường trung bình động 100 ngày ở mức 0,8123.
Từ quan điểm động lượng, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) làm tăng thêm sự nhầm lẫn hiện tại, đứng gần đường trung lập 50, mà không cung cấp manh mối về ai đang thắng trong cuộc chiến: phe bò hay phe gấu.
Với kết luận đó, các nhà giao dịch nên chờ đợi một chất xúc tác trước khi mở các cược mới trong cặp USD/CHF. Với các số liệu Bảng lương phi nông nghiệp sắp được công bố, một báo cáo lạc quan có thể đảm bảo mức tăng thêm cho cặp này. Ngược lại, những dấu hiệu yếu kém của thị trường lao động cho thấy Cục Dự trữ Liên bang có thể nới lỏng chính sách, một dấu hiệu được phe gấu hoan nghênh.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.40% | 0.47% | 0.99% | 0.61% | 0.44% | 0.74% | 0.80% | |
EUR | -0.40% | 0.06% | 0.52% | 0.21% | 0.03% | 0.33% | 0.39% | |
GBP | -0.47% | -0.06% | 0.36% | 0.15% | -0.03% | 0.28% | 0.37% | |
JPY | -0.99% | -0.52% | -0.36% | -0.31% | -0.54% | -0.22% | -0.18% | |
CAD | -0.61% | -0.21% | -0.15% | 0.31% | -0.16% | 0.12% | 0.21% | |
AUD | -0.44% | -0.03% | 0.03% | 0.54% | 0.16% | 0.30% | 0.39% | |
NZD | -0.74% | -0.33% | -0.28% | 0.22% | -0.12% | -0.30% | 0.09% | |
CHF | -0.80% | -0.39% | -0.37% | 0.18% | -0.21% | -0.39% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).