Cặp AUD/JPY duy trì xu hướng giảm trong nửa đầu phiên giao dịch châu Âu vào thứ Sáu và vẫn ở trong khoảng cách có thể chạm tới mức thấp nhất trong một tuần đã đạt được vào ngày hôm trước. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh khu vực 95,65-95,70 và dường như dễ bị tổn thương giữa bối cảnh JPY (Yên Nhật) mạnh hơn.
Đọc sơ bộ được công bố bởi Văn phòng Nội các Nhật Bản vào sáng nay cho thấy nền kinh tế Nhật Bản đã mở rộng với tốc độ hàng năm là 1% trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 6. Đọc này cao hơn nhiều so với ước tính đồng thuận cho mức tăng 0,4% và cũng đánh dấu sự đảo ngược từ mức giảm 0,2% ghi nhận trong quý đầu tiên. Dữ liệu này đã xác nhận quan điểm diều hâu của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và giữ cho khả năng tăng lãi suất trong năm nay vẫn mở. Điều này, ngược lại, cung cấp một cú hích mới cho JPY và trở thành yếu tố chính gây áp lực giảm đối với cặp AUD/JPY.
Việc đồng đô la Úc (AUD) hoạt động kém hơn so với JPY có thể còn được cho là do việc cắt giảm lãi suất ôn hòa của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) vào đầu tuần này. Thực tế, RBA đã cắt giảm tỷ lệ tiền mặt lần thứ ba trong năm 2025, xuống mức thấp nhất kể từ tháng 4 năm 2023, và cho biết rằng lạm phát giảm sẽ có khả năng thúc đẩy thêm nhiều đợt cắt giảm lãi suất. Thêm vào đó, Thống đốc RBA Michele Bullock không loại trừ khả năng cắt giảm lãi suất liên tiếp. Điều này, ngược lại, được coi là một yếu tố khác góp phần vào xu hướng giảm xung quanh cặp AUD/JPY và xác nhận triển vọng tiêu cực trong ngắn hạn đối với giá giao ngay.
Trong khi đó, tâm lý rủi ro toàn cầu vẫn được hỗ trợ tốt bởi sự lạc quan về việc gia hạn thỏa thuận thương mại Mỹ-Trung thêm ba tháng nữa và hy vọng rằng hội nghị thượng đỉnh Mỹ-Nga sẽ tăng khả năng kết thúc cuộc chiến kéo dài ở Ukraine. Điều này có thể tạo ra một cản trở cho JPY trú ẩn an toàn và cung cấp một số hỗ trợ cho đồng AUD nhạy cảm với rủi ro. Tuy nhiên, cặp AUD/JPY vẫn trên đà ghi nhận mức giảm khiêm tốn trong tuần.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.29% | -0.12% | -0.71% | -0.14% | -0.28% | -0.15% | -0.32% | |
EUR | 0.29% | 0.15% | -0.33% | 0.15% | -0.02% | 0.11% | -0.04% | |
GBP | 0.12% | -0.15% | -0.50% | -0.00% | -0.17% | -0.05% | -0.19% | |
JPY | 0.71% | 0.33% | 0.50% | 0.50% | 0.35% | 0.51% | 0.29% | |
CAD | 0.14% | -0.15% | 0.00% | -0.50% | -0.09% | -0.04% | -0.18% | |
AUD | 0.28% | 0.02% | 0.17% | -0.35% | 0.09% | 0.05% | -0.02% | |
NZD | 0.15% | -0.11% | 0.05% | -0.51% | 0.04% | -0.05% | -0.15% | |
CHF | 0.32% | 0.04% | 0.19% | -0.29% | 0.18% | 0.02% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).