Lãi suất tiết kiệm có tăng trong thời gian tới? Có nên gửi tiết kiệm bây giờ không?

8 Phút
Cập nhật
Nhóm Traderins
coverImg
Nguồn: DepositPhotos


Lãi suất tiết kiệm là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi quyết định gửi tiết kiệm của người dân. Ngoài ra, nó cũng có ý nghĩa quan trọng trên phương diện kinh tế vĩ mô khi là một trong những kênh truyền dẫn quan trọng của chính sách tiền tệ. Trong bài viết này, hãy cùng Mitrade tìm hiểu các thông tin về lãi suất tiết kiệm tại Việt Nam, xu hướng cũng như triển vọng lãi suất tiết kiệm trong giai đoạn tới. 

1. Tổng quan về gửi tiết kiệm và lãi suất tiết kiệm


Gửi tiết kiệm là một hình thức giao dịch phổ biến tại ngân hàng, theo đó người gửi sẽ gửi một khoản tiền nhàn rỗi của mình cho ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định (có thể là vài tháng, vài năm hoặc không kỳ hạn). Sau khi hết thời hạn gửi, người gửi tiền sẽ nhận lại số tiền gốc và lãi suất theo thỏa thuận với ngân hàng.

Gửi tiết kiệm có nhiều lợi ích như độ an toàn cao do được bảo đảm bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, lãi suất ổn định, linh hoạt nhiều hình thức và dễ dàng thực hiện tại các quầy giao dịch, ATM, nền tảng online…

Trong khi đó, lãi suất tiết kiệm là mức phần trăm được ngân hàng chi trả cho số tiền gửi tiết kiệm trong một khoảng thời gian nhất định. Lãi suất được tính dựa trên số tiền gốc, tùy thuộc vào kỳ hạn gửi và phương thức tính lãi. Chẳng hạn, với khoản tiền gửi tiết kiệm 1 tỷ đồng, nếu người gửi trong 12 tháng với lãi suất 10%/năm thì bạn sẽ thu được số tiền lãi là 100 triệu đồng khi đến hạn sổ.  

Hiện nay, lãi suất tiết kiệm tại các ngân hàng ở Việt Nam rất đa dạng như lãi suất tiết kiệm online (thường cao hơn giao dịch tại quầy từ 0,2% - 0,5%), lãi suất tiết kiệm theo kỳ hạn (kỳ hạn càng dài, lãi suất càng cao), lãi suất tiết kiệm có thưởng…

 

Lãi suất tiết kiệm hiện nay của một số ngân hàng tại Việt Nam

Bảng: Lãi suất tiết kiệm hiện nay của một số ngân hàng tại Việt Nam – Nguồn: Cafef


2. Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất tiết tiệm


Lãi suất tiết kiệm là một biến số quan trọng của nền kinh tế nói chung và ảnh hưởng trực tiếp đến túi tiền người dân nói riêng, do đó nó chịu ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố liên quan, bao gồm cả chính sách của Chính phủ. 

☀️ Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước: Với nhiều công cụ thực thi, Ngân hàng Nhà nước là cơ quan có quyền lực có thể điều chỉnh lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế để phù hợp với mục tiêu điều hành của từng thời kỳ. Chẳng hạn, khi Ngân hàng Nhà nước muốn kích thích tăng trưởng kinh tế, cơ quan này có thể giảm lãi suất để khuyến khích doanh nghiệp và người dân vay vốn đầu tư, chi tiêu. Ngược lại, khi Ngân hàng Nhà nước muốn kiềm chế lạm phát hay ổn định tỷ giá, họ có thể tăng lãi suất để hạn chế lượng tiền lưu thông. Thông thường, Ngân hàng Nhà nước sẽ tiến hành tăng, giảm các loại lãi suất điều hành, ra tín hiệu để các ngân hàng thương mại từ đó điều chỉnh các loại lãi suất tiết kiệm cho phù hợp với chính sách. 

☀️ Tình hình kinh tế vĩ mô: Đây cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất. Khi nền kinh tế tăng trưởng tốt, lãi suất tiết kiệm thường ở mặt bằng cao hơn. Ngược lại khi nền kinh tế gặp khó khăn, lãi suất tiết kiệm thường thấp hơn. Ngoài ra, lạm phát cũng là yếu tố quan trọng cần lưu ý. Nếu thời kỳ lạm phát gia tăng, lãi suất cần được điều tiết tăng để giảm lạm phát. Ngược lại, trong thời kỳ lạm phát ổn định thấp, lãi suất có thể được điều tiết ở mức thấp để phục vụ các mục tiêu về tăng trưởng. Điều này tương đồng với yếu tế chính sách tiền tệ như đã nói ở trên.

☀️ Cung-cầu vốn trên thị trường: Nếu nguồn cung vốn dồi dào, lãi suất tiết kiệm thường thấp hơn. Ngược lại, khi nguồn cung vốn khan hiếm, lãi suất tiết kiệm thường cao hơn. Chẳng hạn, giai đoạn 2017-2021, khi dòng vốn ngoại tệ vào Việt Nam dồi dào, mặt bằng lãi suất thời điểm đó ở mức tương đối thấp. Ngược lại, trong một số năm dòng vốn ngoại tệ ít, chẳng hạn năm 2011, 2022, mặt bằng lãi suất khi đó lại được đẩy lên rất cao. 


 

Cán cân thanh toán tổng thể của Việt Nam

Biểu đồ: Cán cân thanh toán tổng thể của Việt Nam (Nguồn: NHNN, IMF, đơn vị: Tỷ USD)

☀️ Bối cảnh môi trường quốc tế: Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất tiết kiệm do có tác động trực tiếp đến chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước. Nếu tình hình quốc tế thuận lợi (ví dụ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ Fed hạ lãi suất) sẽ tạo tiền đề cho lãi suất giảm và ngược lại. Ngoài ra, quan hệ kinh tế quốc tế của Việt Nam với các nước, thể hiện qua hoạt động xuất nhập khẩu và FDI cũng có tác động trực tiếp tới cung-cầu vốn trên thị trường, qua đó ảnh hưởng tới lãi suất tiết kiệm.


☀️ Cạnh tranh giữa các ngân hàng: Các ngân hàng thường cạnh tranh nhau về lãi suất huy động để thu hút người gửi tiền. Ngoài ra, yếu tố thương hiệu cũng có thể được tính đến. Nếu ngân hàng có uy tín, thương hiệu tốt thường có lãi suất tiết kiệm thấp do được nhiều người tìm đến gửi tiền và ngược lại, ngân hàng có quy mô nhỏ hơn thường để lãi suất tiết kiệm cao cho những người chấp nhận rủi ro hơn.


3. Xu hướng lãi suất tiết kiệm tại Việt Nam trong 10 năm qua


Tại Việt Nam, mặt bằng lãi suất tiết kiệm tương đối biến động theo từng giai đoạn và nhìn chung có xu hướng giảm trong khoảng 10 năm qua. Diễn biến của lãi suất được chia thành một số giai đoạn như sau:

Lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 12 tháng của nhóm Ngân hàng thương mại quốc doanh tại Việt Nam

Biểu đồ: Lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 12 tháng của nhóm Ngân hàng thương mại quốc doanh tại Việt Nam (%/năm) – Nguồn: Reuters


֎ Giai đoạn 2008-2011: Mặt bằng lãi suất tiết kiệm được đẩy tăng cao, bình quân ở khoảng 11-15%/năm. Đây là giai đoạn kinh tế Việt Nam còn gặp nhiều bất ổn do tác động của khủng hoảng tài chính tại Mỹ năm 2008 và khủng hoảng nợ công Châu Âu năm 2011, hệ thống tài chính trong nước có nhiều vấn đề như nợ xấu của các ngân hàng, lạm phát ở mức cao. Trong giai đoạn này, Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất điều hành mạnh mẽ để kiềm chế lạm phát, đặc biệt trong năm 2011.


֎ Giai đoạn 2011 – 2013:
Mặt bằng lãi suất tiết kiệm dần dần bình thường hóa, giảm trở lại dưới mức 1 con số. Đây là giai đoạn chính sách điều hành chuyển dần sang nới lỏng để hỗ trợ nền kinh tế, đồng thời Ngân hàng Nhà nước thực hiện đề án tái cơ cấu các tổ chức tín dụng yếu kém và đẩy mạnh xử lý nợ xấu. Trạng thái của nền kinh tế toàn cầu và trong nước cũng dần ổn định hơn. 

֎ Giai đoạn 2014 – 2021: Lãi suất tiết kiệm trở nên ổn định ở mức thấp. Giai đoạn này đánh dấu nền kinh tế Việt Nam bắt đầu gặt hái thành quả tái cấu trúc và tăng trưởng một cách bền vững hơn với động lực từ dòng vốn đầu tư nước ngoài tăng lên rất mạnh. Mặt bằng lạm phát được kiểm soát ở mức thấp, chính sách tiền tệ cũng được điều tiết cân bằng hơn. 

֎ Giai đoạn 2022 – nay: Lãi suất biến động hơn, tăng lên rất mạnh trong năm 2022 do tác động từ bối cảnh bất ổn bên ngoài (chiến tranh Nga-Ukraine, lãi suất Fed tăng mạnh mẽ), đồng thời trong nước cũng xảy ra biến cố SCB. Kể từ năm 2023 đến nay, lãi suất lại được điều chỉnh giảm về mức thấp kỷ lục khi Ngân hàng Nhà nước nới lỏng tiền tệ mạnh tay để thúc đẩy kinh tế Việt Nam hồi phục. 


4. Triển vọng lãi suất tiết kiệm tại Việt Nam trong thời gian tới


Để dự báo lãi suất tiết kiệm trong giai đoạn tới, điều cần thiết là đánh giá triển vọng các yếu tố tác động lên mặt bằng lãi suất như đề cập ở trên. Các yếu tố cụ thể bao gồm:

֎ Chính sách tiền tệ của Việt Nam:

Hiện nay, Ngân hàng Nhà nước đang điều hành chính sách tiền tệ chủ đạo theo hướng nới lỏng với mục tiêu xuyên suốt là hỗ trợ nền kinh tế trong nước phục hồi, đồng thời đảm bảo ổn định các cân đối kinh tế vĩ mô. Do đó, nhiều khả năng lãi suất điều hành vẫn tiếp tục được neo giữ ở mức thấp, qua đó lãi suất tiết kiệm cũng được neo tương ứng ở vùng thấp. Mặc dù vậy, mức lãi suất tiết kiệm hiện tại đã là mức thấp nhất trong lịch sử và khả năng có thể giảm thêm là tương đối khó khăn, đặt trong bối cảnh rủi ro từ bên ngoài đang trở nên lớn hơn, áp lực lên tỷ giá vẫn ở mức cao.

 

Lãi suất điều hành của Việt Nam (%/năm)

Biểu đồ: Lãi suất điều hành của Việt Nam (%/năm) – Nguồn: NHNN


֎ Kinh tế vĩ mô trong nước:

Nền kinh tế Việt Nam vẫn đang hồi phục chậm, với mức tăng trưởng GDP trong Quý I/2024 đạt mức 5,66% so với cùng kỳ năm ngoái, tương đối thấp so với mức mục tiêu cả năm là 6 – 6,5%/năm. Tuy nhiên, điểm thuận lợi là mức lạm phát vẫn được kiểm soát, bình quân 4 tháng đầu năm chỉ khoảng 3,8% - thấp hơn mức 4,5% mục tiêu. Đây là tiền đề để lãi suất tiết kiệm vẫn neo ở mức thấp trong thời gian tới. 

֎ Cung cầu vốn của nền kinh tế:

Dòng vốn nước ngoài vào Việt Nam nhìn chung vẫn có triển vọng tích cực, khi Việt Nam vẫn có nhiều điểm thuận lợi để thu hút FDI như dân số trẻ, chi phí lao động rẻ, gần Trung Quốc, chính sách ưu đãi thuế của Chính phủ. Do đó, khả năng thu hút dòng vốn từ nước ngoài của Việt Nam vẫn được đánh giá tích cực. Ngoài ra, xu hướng xuất siêu mạnh mẽ có thể được duy trì (năm 2023, Việt Nam xuất siêu tới 28 tỷ USD – mức cao nhất lịch sử). Đây là điểm hỗ trợ cho cán cân thanh toán của Việt Nam thặng dư, qua đó hỗ trợ nguồn cung vốn cho nền kinh tế và giúp mặt bằng lãi suất tiết kiệm ở mức thấp.

֎ Bối cảnh từ bên ngoài:

Môi trường từ bên ngoài nhìn chung vẫn còn nhiều bất ổn như căng thẳng địa chính trị rình rập, lãi suất USD của Fed vẫn neo cao và chưa thấy tín hiệu giảm, lạm phát đang trên đà quay lại… Đây là các yếu tố tạo áp lực tăng cho lãi suất tiết kiệm trong thời gian tới, khi Ngân hàng Nhà nước phải điều tiết lãi suất trên thị trường liên ngân hàng cao hơn để hỗ trợ giảm áp lực cho tỷ giá.

Như vậy, nhìn chung, đánh giá tổng thể trong thời gian tới lãi suất tiết kiệm của Việt Nam có thể nhích tăng nhẹ, song nhìn chung vẫn ở mặt bằng thấp. Người gửi tiền có thể cân nhắc gửi tiết kiệm các kỳ hạn ngắn trước khi chuyển sang gửi kỳ hạn dài hơn khi lãi suất được đẩy tăng nếu vẫn có nhu cầu gửi tiết kiệm để trú ẩn. 

5. Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn gửi tiết kiệm


Mặc dù là kênh đầu tư được đánh giá an toàn, cá nhân khi gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng nên lưu ý một số yếu tố như sau:

⭐️ Lựa chọn ngân hàng uy tín, có tiềm lực tài chính mạnh mẽ. Không nên lựa chọn gửi tiết kiệm chỉ vì lãi suất cao hoặc thông qua các hình thức quảng cáo. Người gửi tiền nên tìm hiểu các chương trình gửi tiết kiệm, đối chiếu lãi suất của các ngân hàng để so sánh, tham khảo báo cáo tài chính của ngân hàng và xếp hạng tín dụng để lựa chọn hình thức gửi tiền phù hợp.


⭐️ Đọc kỹ hợp đồng gửi tiết kiệm, trong đó quy định rõ các điều khoản để nắm được quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên. Các thông tin quan trọng gồm lãi suất, cách thức tính lãi, điều kiện rút lãi trước hạn,…


⭐️ Bảo quản sổ tiết kiệm cẩn thận (nếu là sổ giấy), đồng thời thường xuyên theo dõi số dư tài khoản định kỳ để đảm bảo an toàn cho khoản tiền gửi. 


⭐️ Cẩn thận, cảnh giác với các chiêu trò lừa đảo. Không chia sẻ các thông tin cá nhân rộng rãi hoặc sử dụng các loại mật khẩu dễ đoán để tránh bị hack tài khoản.


⭐️ Cân nhắc các kênh đầu tư khác có thể mang lại nhiều lợi nhuận hơn như thị trường chứng khoán, bất động sản, tiền số, thị trường ngoại hối …, đặc biệt trong các giai đoạn lãi suất ở mặt bằng thấp, tiền rẻ nhiều hơn.


6. Kết luận


Lãi suất tiết kiệm là tỷ lệ phần trăm được ngân hàng trả cho người gửi tiền khi họ gửi tiết kiệm trong một khoảng thời gian nhất định. Gửi tiết kiệm là một kênh đầu tư an toàn, nhanh chóng, dễ thao tác và phù hợp với số đông mọi người do mạng lưới ngân hàng tại Việt Nam hiện nay rất lớn. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là mặt bằng lãi suất tiết kiệm hiện nay tương đối thấp. 

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất tiết kiệm tại Việt Nam như chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, sức khỏe của nền kinh tế vĩ mô, trạng thái cung cầu vốn của nền kinh tế, yếu tố từ môi trường bên ngoài, cạnh tranh lãi suất giữa các ngân hàng. 

Trong thời gian tới, mặt bằng lãi suất tiết kiệm có thể nhích tăng nhẹ khi áp lực từ bối cảnh bên ngoài gia tăng, tuy nhiên, nhìn chung vẫn có thể ở mặt bằng thấp do Ngân hàng Nhà nước chủ động điều tiết lãi suất điều hành thấp để hỗ trợ nền kinh tế. 

Người gửi tiền tiết kiệm khi gửi tiền cần cân nhắc đến nhiều yếu tố bên cạnh mức lãi suất tiết kiệm cạnh tranh, bao gồm uy tín của ngân hàng, các điều khoản trong hợp đồng, kỳ hạn gửi tiền, các sản phẩm bán chéo (nếu có), khả năng linh hoạt khi rút tiền …


03 bước đơn giản để giao dịch toàn cầu với 50.000 vốn ảo miễn phí
1
ĐĂNG KÝ
Điền thông tin cá nhân vào biểu mẫu đăng ký
2
NẠP TIỀN
Nap vốn vào tài khoản giao dịch, tối thiểu là $50
3
GIAO DỊCH
Tìm kiếm cơ hội giao dịch và đặt lệnh mua bán
bannerBg


7. Câu hỏi thường gặp


Phân biệt giữa lãi suất tiết kiệm và lãi suất tiền gửi thông thường?

Cả lãi suất tiết kiệm và lãi suất tiền gửi thông thường đều giống nhau ở điểm là được gửi tại ngân hàng với phương thức tính lãi, cách gửi cơ bản tương đồng.

Tuy nhiên, nếu như lãi suất tiết kiệm thường áp dụng với các cá nhân dưới hình thức sổ tiết kiệm, lãi suất tiền gửi thông thường thường áp dụng với các doanh nghiệp, tổ chức, công ty có lượng tiền mặt nhàn rỗi, dưới hình thức tài khoản trên hệ thống ngân hàng. Vì dưới dạng online nên lãi suất tiền gửi thông thường cơ bản sẽ cao hơn lãi suất tiết kiệm ở cùng kỳ hạn tương ứng. 


Nên gửi tiết kiệm ở ngân hàng nào?

Khi chọn ngân hàng để gửi tiết kiệm, tùy vào khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư để gửi tiết kiệm ở ngân hàng phù hợp. Nếu người gửi tiền có mục tiêu cao nhất là lợi nhuận có thể ưu tiên gửi ở các ngân hàng thương mại nhỏ như Bản Việt, NCB, GPBank hoặc các ứng dụng fintech… để hưởng lãi suất tiết kiệm cao. Ngược lại, nếu khẩu vị rủi ro thấp hơn có thể cân nhắc các ngân hàng quốc doanh lớn hơn như VCB, Vietinbank, BIDV…


Lãi suất tiết kiệm được tính thế nào?

Các ngân hàng cơ bản sẽ tính lãi suất tiết kiệm trên cơ sở lãi kép với sản phẩm gửi tiết kiệm truyền thống. Hiện có nhiều công cụ để tính lãi suất tiết kiệm trực tuyến trên internet hoặc chính trang chủ của các ngân hàng. 


  Lãi suất tiết kiệm có bị giới hạn không?

Đối với các kỳ hạn dưới 6 tháng, lãi suất tiết kiệm tại các ngân hàng sẽ chịu mức trần của Ngân hàng Nhà nước hiện là 4,75%/năm. Còn đối với kỳ hạn từ 6 tháng trở lên, mức lãi suất tiết kiệm sẽ không chịu giới hạn chặn trên và tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng thương mại tại các thời kỳ khác nhau.


Lãi suất tiết kiệm không kỳ hạn và có kỳ hạn khác nhau thế nào?

 Lãi suất gửi tiết kiệm không kỳ hạn thường không hạn chế số lần gửi, rút trong bất kỳ giai đoạn nào mà không bị phạt hoặc mất lợi ích của người gửi tiền. Tuy nhiên, đánh đổi lại là mức lãi suất gửi không kỳ hạn thường thấp, tối đa hiện nay chỉ 1%/năm. Ngược lại, lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn thường cao hơn và yêu cầu người gửi tiền phải gửi trong một thời gian nhất định, thường tương ứng với kỳ hạn gửi tiền. Nếu rút trước hạn, người gửi sẽ chỉ nhận được lãi suất tương đương với lãi suất tiết kiệm không kỳ hạn. 


Lãi suất tiết kiệm và lãi suất liên ngân hàng có gì khác nhau?

Lãi suất liên ngân hàng (lãi suất trên thị trường 2) là lãi suất tính trên các khoản vay, mượn lẫn nhau của riêng các ngân hàng thương mại và thường tập trung ở các kỳ hạn rất ngắn (qua đêm, 1 tuần, 2 tuần, 1 tháng). Trong khi đó, lãi suất tiết kiệm là lãi suất trên thị trường 1, nơi giao dịch giữa người dân gửi tiền và các ngân hàng thương mại. Thông thường, lãi suất liên ngân hàng là đầu vào quan trọng để các ngân hàng thương mại thiết lập mặt bằng lãi suất tiết kiệm cho khách hàng.

! Cảnh báo rủi ro: Xin lưu ý rằng bất cứ hình thức đầu tư nào đều liên quan đến rủi ro, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư. 


Trước khi đưa ra quyết định giao dịch, bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức cơ bản, nắm đầy đủ thông tin về xu hướng thị trường, biết rõ về rủi ro và chi phí tiềm ẩn, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.


Ngoài ra, nội dung của bài viết này chỉ là ý kiến cá nhân của tác giả, không nhất thiết có ý nghĩa tư vấn đầu tư. Nội dung của bài viết này chỉ mang tính tham khảo và độc giả không nên sử dụng bài viết này như bất kỳ cơ sở đầu tư nào. 


Nhà đầu tư không nên sử dụng thông tin này để thay thế phán quyết độc lập hoặc chỉ đưa ra quyết định dựa trên thông tin này. Nó không cấu thành bất kỳ hoạt động giao dịch nào và cũng không đảm bảo bất kỳ lợi nhuận nào trong giao dịch. 


Nếu bạn có thắc mắc gì về số liệu, thông tin, phần nội dung liên quan đến Mitrade trong bài, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email:. Nhóm Mitrade sẽ kiểm duyệt lại nội dung một cách kỹ lưỡng để tiếp tục nâng cao chất lượng của bài viết.


Ad