Đây là những gì bạn cần biết vào thứ Ba, ngày 15 tháng 7:
Các thị trường đang trong tâm trạng lạc quan thận trọng trong những giờ giao dịch đầu tiên ở châu Âu vào thứ Ba, cân nhắc những đe dọa thuế quan mới nhất của Tổng thống Mỹ Donald Trump và chỉ trích đối với Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell so với dữ liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) quý hai lạc quan của Trung Quốc.
Trump đã đe dọa áp đặt thuế quan nặng nề đối với Nga nếu Tổng thống Vladimir Putin không đồng ý với một thỏa thuận hòa bình với Ukraine trong vòng 50 ngày.
Trong một cuộc phỏng vấn với BBC vào thứ Ba, Trump cho biết "Tôi thất vọng về ông ấy (Putin) nhưng tôi chưa xong với ông ấy."
Trong khi đó, vào cuối ngày thứ Hai, Tổng thống Mỹ lại chỉ trích Powell, lưu ý rằng "lãi suất nên ở mức 1% hoặc thấp hơn, thay vì trong khoảng 4,25% đến 4,50% mà Fed đã giữ lãi suất chủ chốt cho đến nay trong năm nay."
Về mặt dữ liệu, nền kinh tế Trung Quốc đã mở rộng 5,2% trong quý hai, vượt qua ước tính tăng trưởng 5,1%, mặc dù có sự chậm lại so với mức tăng 5,4% được báo cáo trong quý một.
Doanh số bán lẻ hàng năm của quốc gia này đã gây thất vọng với mức 4,8% trong tháng 6, trong khi sản xuất công nghiệp cho thấy mức tăng lớn hơn dự kiến là 6,8% trong cùng kỳ.
Các nhà đầu tư tiếp tục giao dịch thận trọng, bất chấp sự lạc quan của Trung Quốc, trước khi dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ cho tháng 6 được công bố sau đó trong phiên giao dịch của Mỹ vào thứ Ba.
Dữ liệu lạm phát của Mỹ giữ vai trò quan trọng trong việc đánh giá quy mô và thời điểm cắt giảm lãi suất của Fed. Do đó, các nhà giao dịch đã thực hiện chốt lời trên các vị thế dài của đô la Mỹ (USD), sau khi đồng tiền này gần đây phục hồi từ mức thấp nhất trong gần bốn năm.
Tuy nhiên, sự giảm giá của USD dường như bị hạn chế, nhờ vào áp lực tăng giá bền vững xung quanh cặp USD/JPY.
Trái phiếu chính phủ Nhật Bản đã trải qua một đợt bán tháo mạnh mẽ, với lãi suất tăng vọt lên mức cao nhất trong nhiều năm do những lo ngại về tài chính trong bối cảnh tình hình chính trị không chắc chắn. Sự hỗn loạn trên thị trường trái phiếu trong nước tiếp tục làm suy yếu đồng yên Nhật (JPY).
Trích dẫn một câu chuyện từ tờ Asahi, Reuters báo cáo rằng "Liên minh cầm quyền của Nhật Bản có khả năng sẽ mất đa số trong cuộc bầu cử thượng viện vào ngày 20 tháng 7, làm tăng nguy cơ bất ổn chính trị vào thời điểm đất nước này đang gặp khó khăn trong việc đạt được thỏa thuận thương mại với Mỹ."
EUR/USD đang phục hồi về phía 1,1700, được hỗ trợ bởi hiệu suất USD yếu hơn so với các đồng tiền chính khác, trong khi chờ đợi những tín hiệu mới về các cuộc đàm phán thương mại giữa Liên minh châu Âu (EU) và Hoa Kỳ (Mỹ). Khảo sát ZEW của Đức và dữ liệu sản xuất công nghiệp khu vực đồng euro cũng đang được chú ý.
Một báo cáo của Wall Street Journal (WSJ) trích dẫn vào đầu phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba cho biết EU đang chuẩn bị áp thuế đối với hàng hóa của Mỹ, bao gồm máy bay, rượu, cà phê và thiết bị y tế trị giá 72 tỷ euro (84 tỷ đô la) trong trường hợp không đạt được thỏa thuận thương mại trước ngày 1 tháng 8.
GBP/USD đang tăng lên mức 1,3450 khi khẩu vị rủi ro được cải thiện giúp đồng Bảng Anh có lợi suất cao hơn.
Các đồng tiền Antipodean đang tìm thấy một số sự an ủi từ sự kiên cường của nền kinh tế Trung Quốc, mặc dù AUD/USD đang giao dịch trong phạm vi khoảng 0,6550. Cặp NZD/USD đang tiến gần đến mức 0,6000, tăng nhẹ trong ngày.
USD/CAD vẫn bị giới hạn trong một phạm vi hẹp quanh mức 1,3700 giữa bối cảnh giá dầu và đồng bạc xanh suy yếu trở lại. Các nhà giao dịch đang chờ đợi dữ liệu lạm phát của Canada và Mỹ để có động lực rõ ràng hơn.
WTI kéo dài đợt bán tháo trước đó để giao dịch gần mức thấp hàng tuần dưới 65,50$, bỏ qua những căng thẳng địa chính trị và thương mại giữa Mỹ và Nga.
Giá vàng phục hồi mạnh mẽ để kiểm tra lại mức Fibonacci Retracement 23,6% quan trọng của đợt tăng kỷ lục tháng 4 ở mức 3.377$. Thiết lập kỹ thuật hàng ngày vẫn nghiêng về phía người mua.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.10% | 0.41% | 0.34% | -0.02% | 0.20% | 0.34% | -0.16% | |
EUR | 0.10% | 0.48% | 0.43% | 0.06% | 0.28% | 0.40% | -0.07% | |
GBP | -0.41% | -0.48% | -0.10% | -0.42% | -0.20% | -0.09% | -0.42% | |
JPY | -0.34% | -0.43% | 0.10% | -0.24% | -0.14% | 0.02% | -0.45% | |
CAD | 0.02% | -0.06% | 0.42% | 0.24% | 0.21% | 0.33% | -0.14% | |
AUD | -0.20% | -0.28% | 0.20% | 0.14% | -0.21% | 0.09% | -0.35% | |
NZD | -0.34% | -0.40% | 0.09% | -0.02% | -0.33% | -0.09% | -0.47% | |
CHF | 0.16% | 0.07% | 0.42% | 0.45% | 0.14% | 0.35% | 0.47% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).