GBP/JPY giữ ổn định sau khi trải qua biến động, giao dịch quanh mức 197,30 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Cặp tiền này giữ vững sau khi dữ liệu Giá nhà ở Halifax của Vương quốc Anh cho thấy mức tăng 2,5% so với năm trước trong tháng 6, so với mức tăng 2,6% trong tháng 5. Giá nhà hàng tháng đã dừng lại, sau khi điều chỉnh mức giảm 0,3% lên trên.
Chéo GBP/JPY có thể gặp khó khăn khi đồng bảng Anh (GBP) đối mặt với những thách thức do lo ngại ngày càng tăng về triển vọng tài chính của Vương quốc Anh (Anh). Bộ trưởng Tài chính Rachel Reeves đã chỉ ra khả năng tăng thuế trong ngân sách mùa thu để giải quyết khoảng cách tài chính công. Hơn nữa, Đảng Lao động đã rút lui về các cải cách phúc lợi để tránh sự nổi loạn nội bộ, với Reeves thừa nhận rằng có những chi phí cho những nhượng bộ đó.
Thêm vào đó, các nhà phân tích tại Deutsche Bank kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) sẽ cắt giảm lãi suất thêm 25 điểm cơ bản xuống 4% vào tháng 8. Các nhà phân tích cũng dự đoán ngân hàng trung ương sẽ thực hiện hai lần cắt giảm lãi suất nữa vào tháng 11 và tháng 12.
Đồng yên Nhật (JPY) phải đối mặt với những thách thức khi dữ liệu tiền lương của Nhật Bản không đạt kỳ vọng làm yếu đi những kỳ vọng về việc tăng lãi suất thêm từ Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ). Thu nhập tiền lương tăng 1% so với năm trước trong tháng 5, không đạt kỳ vọng của thị trường về mức tăng 2,4% và đánh dấu tháng thứ ba liên tiếp giảm tốc. Đọc trước đó là 2,0% (được điều chỉnh từ 2,3%) trong tháng 4.
Thêm vào đó, JPY phải chịu áp lực thêm sau những bình luận vào Chủ nhật từ Thủ tướng Shigeru Ishiba. Ishiba cho biết ông sẽ không "dễ dàng thỏa hiệp" trong các cuộc đàm phán thương mại với Washington, khi Nhật Bản tìm cách tránh thuế quan của Mỹ lên tới 35% đối với hàng xuất khẩu của mình.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.48% | 0.55% | 0.83% | 0.65% | 1.08% | 1.17% | 0.45% | |
EUR | -0.48% | 0.09% | 0.10% | 0.14% | 0.65% | 0.68% | -0.04% | |
GBP | -0.55% | -0.09% | -0.02% | 0.08% | 0.57% | 0.60% | -0.24% | |
JPY | -0.83% | -0.10% | 0.02% | 0.07% | 0.48% | 0.58% | -0.30% | |
CAD | -0.65% | -0.14% | -0.08% | -0.07% | 0.44% | 0.53% | -0.33% | |
AUD | -1.08% | -0.65% | -0.57% | -0.48% | -0.44% | 0.13% | -0.81% | |
NZD | -1.17% | -0.68% | -0.60% | -0.58% | -0.53% | -0.13% | -0.85% | |
CHF | -0.45% | 0.04% | 0.24% | 0.30% | 0.33% | 0.81% | 0.85% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).