Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang phục hồi những tổn thất gần đây và giao dịch cao hơn khoảng 97,10 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Đồng bạc xanh nhận được hỗ trợ do tâm lý tránh rủi ro khi Tổng thống Mỹ Donald Trump đăng trên mạng xã hội "Bất kỳ quốc gia nào liên kết với các chính sách chống Mỹ của BRICS sẽ bị tính thêm thuế 10%. Sẽ không có ngoại lệ nào cho chính sách này."
Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cho biết vào Chủ nhật rằng Tổng thống Mỹ Donald Trump sẽ gửi thư cho một số đối tác thương mại, cảnh báo rằng thuế có thể trở lại mức ngày 2 tháng 4 vào ngày 1 tháng 8 nếu không có tiến triển nào trong thỏa thuận thương mại. Ông làm rõ rằng ngày 1 tháng 8 không phải là một thời hạn thuế mới nhưng gợi ý rằng điều này vẫn có thể cho các đối tác thương mại thêm thời gian để đàm phán lại mức thuế.
Bộ trưởng Thương mại Mỹ Howard Lutnick xác nhận các mức thuế mới sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 8. Lutnick cho biết thêm rằng Trump hiện đang hoàn thiện các mức thuế và thỏa thuận cụ thể và có thể gửi đi 12 hoặc 15 thư về thuế vào thứ Hai. Ông cũng chỉ ra rằng các thỏa thuận thương mại hoặc thư với hầu hết các quốc gia sẽ được hoàn tất trước ngày 9 tháng 7.
Đồng đô la Mỹ đã phải đối mặt với những thách thức giữa những kỳ vọng gia tăng về việc cắt giảm lãi suất sâu hơn của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Tuy nhiên, dữ liệu việc làm của Mỹ mạnh hơn mong đợi đã giúp giảm bớt những lo ngại đó. Đồng bạc xanh có thể gặp khó khăn hơn nữa do những lo ngại về tài chính gia tăng khi Trump ký thành luật dự luật "Đẹp Lớn" của ông, một gói cắt giảm thuế và chi tiêu khổng lồ tại Nhà Trắng vào thứ Sáu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.19% | 0.48% | 0.19% | 0.58% | 0.61% | 0.15% | |
EUR | -0.12% | 0.08% | 0.12% | 0.05% | 0.53% | 0.48% | 0.02% | |
GBP | -0.19% | -0.08% | 0.00% | -0.01% | 0.45% | 0.41% | -0.18% | |
JPY | -0.48% | -0.12% | 0.00% | -0.05% | 0.33% | 0.36% | -0.26% | |
CAD | -0.19% | -0.05% | 0.01% | 0.05% | 0.41% | 0.43% | -0.17% | |
AUD | -0.58% | -0.53% | -0.45% | -0.33% | -0.41% | 0.06% | -0.63% | |
NZD | -0.61% | -0.48% | -0.41% | -0.36% | -0.43% | -0.06% | -0.59% | |
CHF | -0.15% | -0.02% | 0.18% | 0.26% | 0.17% | 0.63% | 0.59% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).