Các thành viên hội đồng quản trị của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) đã chia sẻ quan điểm của họ về triển vọng chính sách tiền tệ vào thứ Sáu, theo Biên bản cuộc họp tháng 5 của BoJ.
Nhiều thành viên cho biết phải xem xét kỹ lưỡng chính sách thương mại của từng quốc gia và sự phát triển của nó do những rủi ro giảm giá gia tăng đối với nền kinh tế, giá cả.
Một vài thành viên cho biết BOJ phải duy trì lãi suất thực rất thấp hiện tại để hỗ trợ nền kinh tế.
Một thành viên cho biết BOJ không có lựa chọn nào khác ngoài việc chờ đợi cho đến khi các diễn biến thương mại của Mỹ ổn định.
Một thành viên cho biết phải xem xét liệu các diễn biến thuế quan gần đây có thể thúc đẩy các công ty Nhật Bản thực hiện cắt giảm chi phí quá mức, hạn chế lương và đầu tư hay không.
Các thành viên đồng ý rằng việc BoJ tiếp tục tăng lãi suất là phù hợp với những cải thiện trong nền kinh tế, giá cả nếu các dự báo của BOJ trở thành hiện thực.
Một vài thành viên cho biết việc tiếp tục tăng lãi suất là phù hợp vì các dự báo của BOJ chỉ ra việc đạt được mục tiêu lạm phát 2% của mình.
Một thành viên cho biết khả năng giá cả cơ bản của Nhật Bản giảm trở lại là nhỏ.
Một thành viên cho biết BOJ có thể tạm dừng tăng lãi suất, nhưng phải sẵn sàng để tăng lãi suất một lần nữa tùy thuộc vào sự thay đổi chính sách của Mỹ.
Vào thời điểm viết bài, USD/JPY đã giảm 0,12% trong ngày ở mức 145,25.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) là ngân hàng trung ương Nhật Bản, nơi thiết lập chính sách tiền tệ trong nước. Nhiệm vụ của ngân hàng này là phát hành tiền giấy và thực hiện kiểm soát tiền tệ và tiền tệ để đảm bảo ổn định giá cả, tức là mục tiêu lạm phát khoảng 2%.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã bắt đầu thực hiện chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng vào năm 2013 nhằm kích thích nền kinh tế và thúc đẩy lạm phát trong bối cảnh lạm phát thấp. Chính sách của ngân hàng dựa trên Nới lỏng định lượng và định tính (QQE), hoặc in tiền giấy để mua tài sản như trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp nhằm cung cấp thanh khoản. Vào năm 2016, ngân hàng đã tăng gấp đôi chiến lược của mình và nới lỏng chính sách hơn nữa bằng cách đầu tiên áp dụng lãi suất âm và sau đó trực tiếp kiểm soát lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm. Vào tháng 3 năm 2024, BoJ đã nâng lãi suất, về cơ bản là rút lui khỏi lập trường chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng.
Gói kích thích khổng lồ của Ngân hàng đã khiến đồng Yên mất giá so với các đồng tiền chính. Quá trình này trở nên trầm trọng hơn vào năm 2022 và 2023 do sự khác biệt chính sách ngày càng tăng giữa Ngân hàng trung ương Nhật Bản và các ngân hàng trung ương chính khác, những ngân hàng đã chọn tăng mạnh lãi suất để chống lại mức lạm phát cao trong nhiều thập kỷ. Chính sách của BoJ đã dẫn đến chênh lệch ngày càng lớn với các loại tiền tệ khác, kéo giá trị của đồng Yên xuống. Xu hướng này đã đảo ngược một phần vào năm 2024, khi BoJ quyết định từ bỏ lập trường chính sách cực kỳ lỏng lẻo của mình.
Đồng Yên yếu hơn và giá năng lượng toàn cầu tăng đột biến đã dẫn đến lạm phát của Nhật Bản tăng, vượt quá mục tiêu 2% của BoJ. Triển vọng tăng lương ở nước này – một yếu tố chính thúc đẩy lạm phát – cũng góp phần vào động thái này.