Cặp GBP/USD tiếp tục tăng điểm trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3500 trong giờ châu Á vào thứ Sáu. Xu hướng tăng vẫn tiếp diễn khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng.
Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được định vị trên 50, cho thấy xu hướng tăng đang được củng cố. Tuy nhiên, cặp GBP/USD vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn vẫn yếu hơn.
Ở phía tăng, kháng cự ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3501. Một sự phá vỡ trên mức này sẽ củng cố động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp GBP/USD kiểm tra kháng cự tại 1,3632, mức cao nhất kể từ tháng 2 năm 2022 được ghi nhận vào ngày 13 tháng 6. Một sự phá vỡ trên mức này có thể thúc đẩy cặp này khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng tại 1,3750.
Cặp GBP/USD có thể tìm thấy hỗ trợ chính tại ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh mức 1,3410, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3363. Một sự phá vỡ thành công dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ làm yếu động lực giá trung hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp này để điều hướng khu vực xung quanh mức thấp 10 tuần tại 1,3139, được ghi nhận vào ngày 12 tháng 5.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.30% | -0.20% | -0.16% | -0.16% | -0.33% | -0.20% | -0.11% | |
EUR | 0.30% | 0.08% | 0.13% | 0.14% | 0.14% | 0.12% | 0.21% | |
GBP | 0.20% | -0.08% | 0.14% | 0.07% | 0.07% | 0.01% | 0.13% | |
JPY | 0.16% | -0.13% | -0.14% | 0.06% | -0.17% | -0.18% | 0.00% | |
CAD | 0.16% | -0.14% | -0.07% | -0.06% | -0.13% | -0.26% | 0.06% | |
AUD | 0.33% | -0.14% | -0.07% | 0.17% | 0.13% | 0.25% | 0.06% | |
NZD | 0.20% | -0.12% | -0.01% | 0.18% | 0.26% | -0.25% | 0.09% | |
CHF | 0.11% | -0.21% | -0.13% | -0.00% | -0.06% | -0.06% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).