Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) đã công bố Biên bản cuộc họp tháng 12, và tài liệu cho thấy hầu hết các thành viên tham gia sẵn sàng thực hiện các đợt cắt giảm lãi suất bổ sung nếu lạm phát giảm theo thời gian. Tài liệu cho thấy tăng trưởng kinh tế được dự báo sẽ diễn ra nhanh hơn một cách khiêm tốn so với cuộc họp tháng 10.
Đô la Mỹ (USD) đã tăng một chút với các tiêu đề. Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang tăng lên khu vực 98,20, nhưng vẫn gần mức thấp nhất trong nhiều tháng gần đây là 97,91.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.18% | 0.30% | 0.25% | -0.01% | -0.07% | 0.15% | 0.24% | |
| EUR | -0.18% | 0.12% | 0.06% | -0.20% | -0.26% | -0.03% | 0.06% | |
| GBP | -0.30% | -0.12% | -0.04% | -0.31% | -0.37% | -0.15% | -0.08% | |
| JPY | -0.25% | -0.06% | 0.04% | -0.27% | -0.31% | -0.10% | 0.03% | |
| CAD | 0.01% | 0.20% | 0.31% | 0.27% | -0.04% | 0.20% | 0.25% | |
| AUD | 0.07% | 0.26% | 0.37% | 0.31% | 0.04% | 0.22% | 0.30% | |
| NZD | -0.15% | 0.03% | 0.15% | 0.10% | -0.20% | -0.22% | 0.07% | |
| CHF | -0.24% | -0.06% | 0.08% | -0.03% | -0.25% | -0.30% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).