Bộ trưởng kinh tế Nhật Bản, Minoru Kiuchi, cho biết trong phiên giao dịch châu Âu hôm thứ Sáu rằng chính phủ sẽ không can thiệp vào các quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ).
Chính phủ sẽ không bình luận về điều đó
Hy vọng rằng BoJ sẽ hướng dẫn chính sách tiền tệ một cách thích hợp để đạt được mục tiêu lạm phát 2% một cách ổn định.
Hy vọng BoJ sẽ làm việc chặt chẽ theo đúng nguyên tắc đã được quy định trong thỏa thuận chung với chính phủ.
Quan trọng để thị trường chứng khoán, FX, trái phiếu di chuyển ổn định phản ánh các yếu tố cơ bản.
Chính phủ sẽ theo dõi các diễn biến của thị trường với cảm giác cấp bách cao.
USD/JPY phục hồi những tổn thất ban đầu trong giờ giao dịch châu Âu, ổn định quanh mức 155,00. Tuy nhiên, động thái phục hồi dường như được thúc đẩy bởi sự phục hồi đáng kể của đồng đô la Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.05% | -0.09% | 0.02% | -0.09% | -0.34% | -0.19% | -0.10% | |
| EUR | 0.05% | -0.04% | 0.05% | -0.04% | -0.29% | -0.14% | -0.05% | |
| GBP | 0.09% | 0.04% | 0.08% | 0.00% | -0.26% | -0.10% | -0.01% | |
| JPY | -0.02% | -0.05% | -0.08% | -0.08% | -0.34% | -0.21% | -0.10% | |
| CAD | 0.09% | 0.04% | -0.00% | 0.08% | -0.26% | -0.12% | -0.01% | |
| AUD | 0.34% | 0.29% | 0.26% | 0.34% | 0.26% | 0.15% | 0.25% | |
| NZD | 0.19% | 0.14% | 0.10% | 0.21% | 0.12% | -0.15% | 0.09% | |
| CHF | 0.10% | 0.05% | 0.00% | 0.10% | 0.00% | -0.25% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).