Thủ tướng mới được bầu của Nhật Bản, bà Sanae Takaichi, sẽ nói trong bài phát biểu chính sách rằng chính phủ có kế hoạch đưa mục tiêu tăng chi tiêu quốc phòng lên 2% GDP từ năm 2027-2028, theo Kyodo.
Trong thời gian viết bài, cặp USD/JPY giao dịch thấp hơn một chút, gần mức 151,80 mặc dù Chỉ số đô la Mỹ (DXY) tăng nhẹ, cho thấy sự mạnh mẽ nhẹ của đồng yên Nhật (JPY).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.04% | 0.39% | -0.12% | -0.10% | -0.09% | -0.12% | 0.00% | |
| EUR | -0.04% | 0.34% | -0.18% | -0.14% | -0.14% | -0.14% | -0.04% | |
| GBP | -0.39% | -0.34% | -0.49% | -0.48% | -0.48% | -0.48% | -0.37% | |
| JPY | 0.12% | 0.18% | 0.49% | 0.02% | 0.05% | 0.03% | 0.15% | |
| CAD | 0.10% | 0.14% | 0.48% | -0.02% | 0.00% | 0.00% | 0.11% | |
| AUD | 0.09% | 0.14% | 0.48% | -0.05% | -0.00% | -0.00% | 0.10% | |
| NZD | 0.12% | 0.14% | 0.48% | -0.03% | -0.00% | 0.00% | 0.10% | |
| CHF | -0.00% | 0.04% | 0.37% | -0.15% | -0.11% | -0.10% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).