Đồng Euro đã tăng lên mức cao trong tuần trên 0,8700 vào đầu ngày thứ Tư, được hỗ trợ bởi sự yếu kém của đồng Bảng sau khi dữ liệu lạm phát của Vương quốc Anh thấp hơn mong đợi. Tuy nhiên, cặp tiền này vẫn giao dịch một cách dao động và không ổn định, bị kẹt trong một phạm vi 80 pip.
Chỉ số giá tiêu dùng của Vương quốc Anh trong tháng 9 đã không đạt được đồng thuận của thị trường vào đầu ngày. CPI hàng năm giữ ổn định ở mức 3,8%, so với kỳ vọng sẽ tăng lên 4%, điều này làm dấy lên hy vọng rằng Ngân hàng Anh có thể cắt giảm lãi suất một lần nữa trước khi kết thúc năm.
Bức tranh kỹ thuật cho thấy cặp tiền này đang giao dịch đi ngang trong một phạm vi ngày càng thu hẹp, nổi bật với một mô hình tam giác đang hình thành. Các mô hình tam giác thường là các mô hình tiếp diễn, và trong trường hợp này, nó sẽ gợi ý một kết quả giảm giá.
Cặp tiền này đã đạt mức cao trong ngày thấp hơn một vài pip so với một cụm kháng cự giữa đỉnh tam giác ở mức 0,8715 và khu vực 0,8730, nơi đã nhiều lần hạn chế các nỗ lực tăng giá kể từ đầu tháng 10. Trên mức này, mục tiêu là mức cao nhất từ đầu năm đến nay, ở mức 0,8750.
Đáy tam giác, ở khu vực 0,8670, và các mức thấp vào ngày 14, 16 tháng 10, ở mức 0,8660, là các mức hỗ trợ gần nhất. Thấp hơn nữa, các mức thấp vào ngày 11 và 15 tháng 9 ở mức 0,8635 và mức thấp vào ngày 10 tháng 8 ở mức 0,8610 sẽ được chú ý.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.43% | -0.09% | -0.01% | 0.02% | 0.00% | 0.03% | |
EUR | -0.10% | 0.32% | -0.19% | -0.11% | -0.09% | -0.07% | -0.07% | |
GBP | -0.43% | -0.32% | -0.51% | -0.43% | -0.41% | -0.39% | -0.38% | |
JPY | 0.09% | 0.19% | 0.51% | 0.08% | 0.12% | 0.12% | 0.14% | |
CAD | 0.00% | 0.11% | 0.43% | -0.08% | 0.03% | 0.04% | 0.04% | |
AUD | -0.02% | 0.09% | 0.41% | -0.12% | -0.03% | 0.02% | 0.01% | |
NZD | -0.01% | 0.07% | 0.39% | -0.12% | -0.04% | -0.02% | 0.00% | |
CHF | -0.03% | 0.07% | 0.38% | -0.14% | -0.04% | -0.01% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).