Đồng yên Nhật (JPY) tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Tư sau ba ngày giảm giá. Cặp USD/JPY giảm giá khi JPY tăng giá sau khi công bố dữ liệu Cán cân Thương mại Hàng hóa của Nhật Bản.
Bộ Tài chính Nhật Bản báo cáo thâm hụt thương mại 234,6 tỷ JPY trong tháng 9, thu hẹp nhẹ so với mức thâm hụt 242,8 tỷ JPY của tháng 8 (được điều chỉnh từ -242,5) nhưng không đạt kỳ vọng của thị trường về thặng dư 22,0 tỷ JPY.
Xuất khẩu của Nhật Bản tăng 4,2% so với năm trước, là mức tăng đầu tiên kể từ tháng 4, mặc dù thấp hơn một chút so với mức tăng 4,6% dự kiến. Trong khi đó, nhập khẩu tăng 3,3% lên mức cao nhất trong tám tháng, đánh dấu mức tăng đầu tiên trong ba tháng và vượt qua dự báo về mức tăng khiêm tốn 0,6%.
JPY đã gặp khó khăn sau khi Sanae Takaichi, người có quan điểm ôn hòa, được bầu làm Thủ tướng nữ đầu tiên của Nhật Bản vào thứ Ba. Takaichi hứa hẹn sẽ củng cố nền kinh tế và khả năng phòng thủ của quốc gia, cũng như tăng cường quan hệ với Mỹ. Chiến thắng của bà diễn ra sau khi Đảng Dân chủ Tự do (LDP) cầm quyền liên minh với Đảng Đổi mới Nhật Bản và được cho là đã ký một thỏa thuận vào cuối tuần qua để thành lập chính phủ liên minh.
Đồng yên Nhật tăng giá so với đồng đô la Mỹ, với cặp USD/JPY giao dịch thấp hơn ở mức khoảng 151,70 vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang diễn ra khi cặp này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng.
Về phía tăng, rào cản ban đầu nằm ở mức cao nhất trong tám tháng là 153,27, được ghi nhận vào ngày 10 tháng 10. Việc vượt qua mức này sẽ hỗ trợ cặp này khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng ở mức 156,90.
Mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày là 151,20. Việc phá vỡ xuống dưới mức này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và khiến cặp USD/JPY kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 150,00, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 149,16. Sự giảm giá tiếp theo sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và tạo áp lực giảm lên cặp này để điều hướng khu vực quanh mức thấp hàng tháng là 146,59.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.07% | -0.03% | -0.15% | -0.14% | -0.10% | -0.15% | -0.08% | |
EUR | 0.07% | 0.03% | -0.09% | -0.07% | -0.04% | -0.05% | -0.01% | |
GBP | 0.03% | -0.03% | -0.12% | -0.10% | -0.07% | -0.09% | -0.04% | |
JPY | 0.15% | 0.09% | 0.12% | 0.00% | 0.06% | 0.03% | 0.09% | |
CAD | 0.14% | 0.07% | 0.10% | -0.01% | 0.03% | 0.02% | 0.06% | |
AUD | 0.10% | 0.04% | 0.07% | -0.06% | -0.03% | -0.02% | 0.02% | |
NZD | 0.15% | 0.05% | 0.09% | -0.03% | -0.02% | 0.02% | 0.04% | |
CHF | 0.08% | 0.01% | 0.04% | -0.09% | -0.06% | -0.02% | -0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Tổng Cán cân Thương mại Hàng hóa do Bộ Tài chính công bố là thước đo lượng cân đối giữa xuất nhập khẩu. Giá trị dương thể hiện thặng dư thương mại trong khi giá trị âm thể hiện nhập siêu. Nhật Bản phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu nên nền kinh tế nước này phụ thuộc rất nhiều vào thặng dư thương mại. Do đó, bất kỳ sự thay đổi nào trong số liệu đều ảnh hưởng đến nền kinh tế trong nước. Nếu Nhật Bản có nhu cầu ổn định và đạt giá trị xuất khẩu lớn, cán cân thương mại sẽ chuyển sang hướng tích cực.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 3 thg 10 21, 2025 23:50
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: ¥-234.6B
Đồng thuận: ¥22B
Trước đó: ¥-242.5B
Nguồn: Ministry of Finance of Japan