EUR/JPY biến động nhẹ sau khi ghi nhận mức tăng trong phiên trước, giao dịch quanh mức 176,20 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Cặp tiền tệ này giữ ổn định khi các nhà giao dịch thận trọng trước một loạt các bài phát biểu từ các quan chức Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) trong tuần này để tìm manh mối về triển vọng chính sách.
ECB sẽ bước vào giai đoạn tạm dừng trước cuộc họp vào thứ Năm trước quyết định chính sách của tuần tới. Các nhà giao dịch đã tăng cược vào việc nới lỏng tiền tệ, hoàn toàn định giá một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 7 năm 2026.
Cặp tiền tệ chéo EUR/JPY có thể gặp thách thức khi đồng Yên Nhật (JPY) tăng giá sau khi công bố dữ liệu Tổng cán cân thương mại hàng hóa của Nhật Bản. Bộ Tài chính Nhật Bản báo cáo thâm hụt thương mại 234,6 tỷ JPY trong tháng 9, thu hẹp nhẹ so với mức thâm hụt 242,8 tỷ JPY của tháng 8 (được điều chỉnh từ -242,5) nhưng không đạt kỳ vọng của thị trường về thặng dư 22,0 tỷ JPY.
Xuất khẩu của Nhật Bản tăng 4,2% so với cùng kỳ năm trước, là mức tăng đầu tiên kể từ tháng 4, mặc dù thấp hơn một chút so với mức tăng dự kiến 4,6%. Trong khi đó, Nhập khẩu tăng 3,3% lên mức cao nhất trong tám tháng, đánh dấu mức tăng đầu tiên trong ba tháng và vượt qua dự báo về mức tăng khiêm tốn 0,6%.
Các nhà giao dịch vẫn thận trọng sau khi Sanae Takaichi ôn hòa được bầu làm Thủ tướng nữ đầu tiên của Nhật Bản vào thứ Ba. Takaichi hứa sẽ củng cố nền kinh tế và khả năng phòng thủ của quốc gia, cũng như tăng cường quan hệ với Mỹ. Chiến thắng của bà diễn ra sau khi Đảng Dân chủ Tự do (LDP) cầm quyền liên minh với Đảng Đổi mới Nhật Bản và được cho là đã ký một thỏa thuận vào cuối tuần qua để thành lập chính phủ liên minh.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.