EUR/CAD kéo dài chuỗi thắng của mình trong năm ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,5780 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng đang mạnh lên khi cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng.
Cặp EUR/CAD tăng lên trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày, cho thấy động lực giá trong ngắn hạn đang mạnh lên. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang ở trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng liên tục.
Về phía tăng, cặp EUR/CAD có thể nhắm đến rào cản chính tại mức cao nhất trong chín tuần là 1,5845, được đánh dấu vào ngày 12 tháng 6. Việc phá vỡ lên trên mức này có thể củng cố xu hướng tăng và dẫn cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng xung quanh 1,5920.
Cặp EUR/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày là 1,5717. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể làm yếu động lực giá trong ngắn hạn và tạo áp lực giảm đối với cặp tiền tệ này để kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 1,5650, phù hợp với Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày là 1,5632. Một sự phá vỡ thành công dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể làm yếu xu hướng tăng và khiến cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong 11 tuần là 1,5483, được ghi nhận vào ngày 12 tháng 5.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.23% | -0.18% | -0.06% | -0.13% | -0.32% | -0.14% | 0.00% | |
EUR | 0.23% | 0.02% | 0.17% | 0.11% | 0.05% | 0.10% | 0.25% | |
GBP | 0.18% | -0.02% | 0.24% | 0.09% | 0.06% | 0.08% | 0.23% | |
JPY | 0.06% | -0.17% | -0.24% | -0.02% | -0.28% | -0.23% | 0.01% | |
CAD | 0.13% | -0.11% | -0.09% | 0.02% | -0.16% | -0.25% | 0.14% | |
AUD | 0.32% | -0.05% | -0.06% | 0.28% | 0.16% | 0.30% | 0.17% | |
NZD | 0.14% | -0.10% | -0.08% | 0.23% | 0.25% | -0.30% | 0.15% | |
CHF | -0.01% | -0.25% | -0.23% | -0.01% | -0.14% | -0.17% | -0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).