Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang giữ mức lỗ sau hai ngày tăng và giao dịch quanh mức 98,40 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy chỉ số đô la đang di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng đang chiếm ưu thế.
Đà giá ngắn hạn và trung hạn đang được củng cố khi DXY vẫn trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày và 50 ngày. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang nằm trên mức 50, củng cố xu hướng tăng.
Về phía tăng, chỉ số đô la Mỹ có thể tìm thấy rào cản ban đầu tại ranh giới trên của kênh tăng dần khoảng 98,80, tiếp theo là mức cao nhất trong tám tuần là 99,07, được ghi nhận vào ngày 5 tháng 8. Một sự phá vỡ trên khu vực kháng cự quan trọng này sẽ củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ chỉ số đô la tiến gần đến mức cao nhất trong bốn tháng là 100,26, đạt được vào ngày 1 tháng 8.
Chỉ số đô la Mỹ có thể tìm thấy hỗ trợ chính tại đường EMA 50 ngày ở mức 98,00, tiếp theo là đường EMA 9 ngày ở mức 97,81 và ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 97,50. Một sự phá vỡ dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này sẽ làm yếu đi xu hướng tăng và tạo áp lực giảm cho DXY để di chuyển trong khu vực khoảng 96,22, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2022, đạt được vào ngày 17 tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | -0.05% | -0.13% | 0.07% | -0.12% | -0.01% | -0.08% | |
EUR | 0.11% | 0.10% | 0.05% | 0.23% | 0.05% | 0.16% | 0.05% | |
GBP | 0.05% | -0.10% | 0.04% | 0.13% | 0.04% | 0.06% | -0.08% | |
JPY | 0.13% | -0.05% | -0.04% | 0.15% | -0.04% | 0.08% | -0.11% | |
CAD | -0.07% | -0.23% | -0.13% | -0.15% | -0.19% | -0.05% | -0.21% | |
AUD | 0.12% | -0.05% | -0.04% | 0.04% | 0.19% | 0.11% | -0.03% | |
NZD | 0.01% | -0.16% | -0.06% | -0.08% | 0.05% | -0.11% | -0.03% | |
CHF | 0.08% | -0.05% | 0.08% | 0.11% | 0.21% | 0.03% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).