Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang kéo dài mức tăng trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp và giao dịch quanh mức 98,30 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy chỉ số đô la vẫn nằm hơi trên mô hình kênh giảm dần, cho thấy tiềm năng cho một xu hướng tăng giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được đặt ở mức 50, cho thấy tâm lý thị trường là trung lập. Các chuyển động tiếp theo sẽ cung cấp một xu hướng định hướng rõ ràng. Tuy nhiên, đà giá ngắn hạn đã trở nên mạnh mẽ hơn khi DXY vượt lên trên đường trung bình động hàm mũ chín ngày (EMA).
Về phía tăng, chỉ số đô la Mỹ đang kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 98,41, tiếp theo là mức quan trọng 98,50. Việc vượt qua thành công mức này có thể cải thiện đà giá trung hạn và dẫn chỉ số đô la kiểm tra mức cao ba tuần là 99,07, được ghi nhận vào ngày 5 tháng 8. Các bước tiến xa hơn sẽ tìm thấy vùng kháng cự quanh mức cao ba tháng tại 100,26, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 8.
Mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA chín ngày là 98,22. Việc giảm xuống dưới mức này sẽ làm suy yếu đà giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm đối với chỉ số đô la Mỹ để quay trở lại trong kênh tăng. Các đợt giảm tiếp theo sẽ khiến DXY kiểm tra mức thấp sáu tuần là 97,11, được ghi nhận vào ngày 24 tháng 7, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 96,70.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.06% | -0.08% | 0.06% | 0.07% | 0.34% | 1.25% | 0.02% | |
EUR | -0.06% | -0.15% | -0.14% | 0.01% | 0.30% | 1.11% | -0.06% | |
GBP | 0.08% | 0.15% | 0.04% | 0.16% | 0.38% | 1.17% | 0.10% | |
JPY | -0.06% | 0.14% | -0.04% | 0.13% | 0.38% | 1.27% | 0.19% | |
CAD | -0.07% | -0.01% | -0.16% | -0.13% | 0.29% | 1.18% | -0.06% | |
AUD | -0.34% | -0.30% | -0.38% | -0.38% | -0.29% | 0.79% | -0.28% | |
NZD | -1.25% | -1.11% | -1.17% | -1.27% | -1.18% | -0.79% | -1.15% | |
CHF | -0.02% | 0.06% | -0.10% | -0.19% | 0.06% | 0.28% | 1.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).