Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang giảm sau bốn ngày tăng và giao dịch quanh mức 98,10 trong giờ châu Á vào thứ Ba. Các nhà đầu tư có thể đang chờ đợi dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng Sáu vào thứ Ba để có động lực mới về triển vọng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Đồng bạc xanh có thể lấy lại vị thế giữa những lo ngại địa chính trị mới, được thúc đẩy bởi mối đe dọa mới nhất của Tổng thống Mỹ Donald Trump về việc áp đặt thuế quan "rất nặng" lên Nga nếu không đạt được thỏa thuận hòa bình trong vòng 50 ngày. Trump cũng cảnh báo về thuế quan thứ cấp đối với các quốc gia nhập khẩu dầu Nga.
Tổng thống Trump, cùng với Tổng thư ký NATO Mark Rutte, xác nhận rằng các đồng minh châu Âu sẽ mua vũ khí sản xuất tại Mỹ trị giá hàng tỷ đô la, chẳng hạn như hệ thống tên lửa Patriot. Những vũ khí này sẽ được chuyển giao cho Ukraine trong những tuần tới để đối phó với các cuộc tấn công gia tăng của Nga.
Chính phủ Mỹ ngay lập tức áp đặt vào thứ Hai mức thuế 17% đối với hầu hết các lô hàng cà chua tươi từ Mexico sau khi các cuộc đàm phán kết thúc mà không đạt được thỏa thuận để tránh thuế. Trump đã thông báo vào thứ Bảy về mức thuế 30% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Liên minh châu Âu (EU) và Mexico bắt đầu từ ngày 1 tháng 8. Ông cũng đề xuất mức thuế toàn diện từ 15%-20% đối với các đối tác thương mại khác, tăng từ mức thuế cơ bản hiện tại là 10%.
Chủ tịch Fed Cleveland Beth Hammack mô tả một nền kinh tế cơ bản vững mạnh, mặc dù lạm phát liên tục vượt mục tiêu của Fed. Hammack nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ chính sách tiền tệ hạn chế. Bà cũng cho biết họ không biết tác động của thuế quan sẽ như thế nào và không thấy cần thiết phải cắt giảm lãi suất ngay lập tức.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | 0.00% | -0.01% | -0.03% | 0.03% | -0.01% | -0.20% | |
EUR | 0.04% | -0.02% | 0.00% | -0.00% | 0.04% | -0.05% | -0.14% | |
GBP | -0.01% | 0.02% | 0.00% | 0.01% | 0.03% | -0.04% | 0.02% | |
JPY | 0.01% | 0.00% | 0.00% | -0.04% | 0.06% | -0.05% | -0.10% | |
CAD | 0.03% | 0.00% | -0.01% | 0.04% | 0.07% | -0.05% | 0.00% | |
AUD | -0.03% | -0.04% | -0.03% | -0.06% | -0.07% | -0.08% | -0.06% | |
NZD | 0.01% | 0.05% | 0.04% | 0.05% | 0.05% | 0.08% | 0.06% | |
CHF | 0.20% | 0.14% | -0.02% | 0.10% | -0.01% | 0.06% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).