Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu đồng tiền chính, đang điều chỉnh lại những mức tăng gần đây từ phiên trước và giao dịch quanh mức 99,00 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai.
Xu hướng giảm giá có vẻ như vẫn dai dẳng, được gợi ý bởi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày, cho thấy chỉ số vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần. Động lực giá ngắn hạn yếu hơn khi DXY ở dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày. Thêm vào đó, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm dưới mức 50, cho thấy triển vọng giảm giá.
Về phía giảm, DXY có thể tiếp cận 97,91, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2022, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 4, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 97,30.
Chỉ số đô la Mỹ tìm thấy một rào cản ngay lập tức tại EMA chín ngày là 99,16. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ DXY tiếp cận ranh giới trên của kênh giảm dần quanh mức 99,90.
Sự tăng giá hơn nữa có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng giá, dẫn đến việc chỉ số kiểm tra EMA 50 ngày tại mức 100,59. Việc phá vỡ trên mức này có thể củng cố động lực giá trung hạn và thúc đẩy DXY khám phá khu vực quanh mức cao ba tháng tại 104,37, đạt được vào ngày 1 tháng 4.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.15% | -0.18% | -0.29% | -0.07% | -0.24% | -0.30% | -0.06% | |
EUR | 0.15% | -0.05% | -0.16% | 0.07% | -0.08% | -0.16% | 0.07% | |
GBP | 0.18% | 0.05% | -0.02% | 0.12% | -0.02% | -0.12% | 0.12% | |
JPY | 0.29% | 0.16% | 0.02% | 0.22% | -0.01% | -0.07% | 0.10% | |
CAD | 0.07% | -0.07% | -0.12% | -0.22% | -0.20% | -0.25% | 0.00% | |
AUD | 0.24% | 0.08% | 0.02% | 0.00% | 0.20% | -0.09% | 0.15% | |
NZD | 0.30% | 0.16% | 0.12% | 0.07% | 0.25% | 0.09% | 0.23% | |
CHF | 0.06% | -0.07% | -0.12% | -0.10% | 0.00% | -0.15% | -0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).