EUR/USD đã mở đầu tuần với một ghi chú tích cực vừa phải vào thứ Hai, sau khi giảm mạnh vào thứ Sáu. Cặp tiền này hiện đang giao dịch ở mức 1,1415, sau khi chạm đáy ở mức 1,1370 vào thứ Sáu, khi đồng đô la Mỹ (USD) tăng mạnh nhờ báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) tốt hơn mong đợi của Mỹ.
Dữ liệu từ Cục Thống kê Lao động Mỹ cho thấy vào thứ Sáu rằng nền kinh tế Mỹ đã tạo ra nhiều việc làm hơn mong đợi trong tháng Năm. Tỷ lệ thất nghiệp giữ nguyên, và lạm phát tiền lương cũng không thay đổi.
Các số liệu này đã bù đắp cho những kỳ vọng u ám của thị trường, theo sau một báo cáo việc làm ADP không khả quan và dữ liệu hoạt động sản xuất và dịch vụ yếu kém được thấy trước đó trong tuần. Trong khi một số dữ liệu trong báo cáo việc làm tiếp tục nhấn mạnh rằng thị trường việc làm đang hạ nhiệt – ví dụ, mức tăng của hai tháng trước đã được điều chỉnh giảm – các nhà đầu tư đã đẩy đồng đô la Mỹ lên cao hơn trên toàn bộ thị trường.
Trong bối cảnh không có các công bố kinh tế vĩ mô hàng đầu vào đầu tuần, sự chú ý đã chuyển sang một cuộc họp giữa Mỹ và Trung Quốc, dự kiến diễn ra vào cuối ngày thứ Hai tại London. Thị trường đang hoan nghênh những nỗ lực từ các nền kinh tế lớn trên thế giới để tìm cách bình thường hóa mối quan hệ thương mại của họ, và khẩu vị rủi ro nhẹ đang nâng đỡ đồng euro.
Điểm nổi bật của tuần sẽ là việc công bố Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ vào thứ Tư, dự kiến sẽ cho thấy tác động đầu tiên của chính sách thuế quan của Tổng thống Mỹ Donald Trump đối với lạm phát và có thể giúp xác định lộ trình lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.27% | -0.30% | -0.48% | -0.12% | -0.35% | -0.51% | -0.20% | |
EUR | 0.27% | -0.05% | -0.23% | 0.14% | -0.06% | -0.26% | 0.05% | |
GBP | 0.30% | 0.05% | -0.08% | 0.19% | 0.00% | -0.21% | 0.10% | |
JPY | 0.48% | 0.23% | 0.08% | 0.36% | 0.08% | -0.10% | 0.15% | |
CAD | 0.12% | -0.14% | -0.19% | -0.36% | -0.25% | -0.40% | -0.09% | |
AUD | 0.35% | 0.06% | 0.00% | -0.08% | 0.25% | -0.20% | 0.11% | |
NZD | 0.51% | 0.26% | 0.21% | 0.10% | 0.40% | 0.20% | 0.31% | |
CHF | 0.20% | -0.05% | -0.10% | -0.15% | 0.09% | -0.11% | -0.31% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đang giao dịch theo xu hướng tích cực, ghi nhận các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn kể từ giữa tháng Năm, nhưng sự từ chối ở khoảng 1,1500 được thấy vào tuần trước và một phân kỳ giảm giá trên biểu đồ 4 giờ cho thấy phe đầu cơ giá lên có thể đang mất đà.
Diễn biến giá đang đi lên vào thứ Hai, với phe đầu cơ giá lên có khả năng sẽ bị thách thức tại đỉnh cao ngày 3 tháng 6 ở mức 1,1455 trước mức 1,1500.
Về phía giảm, một động thái giảm giá dưới 1,1400 và mức thấp ngày 6 tháng 6 ở mức 1,1371 sẽ mang lại hy vọng cho phe giảm giá về một sự điều chỉnh sâu hơn với các mục tiêu tiềm năng ở mức 1,1315 (mức thấp ngày 30 tháng 5) và 1,1215-1,1220 (mức thấp ngày 20 và 28 tháng 5).
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.