Đồng đô la Mỹ đang giao dịch thấp hơn trên toàn bộ thị trường vào thứ Hai, khi những tác động từ báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp mạnh mẽ của Mỹ lắng xuống, và các nhà đầu tư chuyển sự chú ý sang các cuộc đàm phán thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc, diễn ra tại London vào cuối ngày thứ Hai.
Các nhà đàm phán từ hai nền kinh tế lớn nhất thế giới đang cố gắng làm dịu những căng thẳng thương mại gần đây và quay trở lại con đường đã được xác định vào tháng trước tại Geneva. Những cuộc đàm phán đó đã dẫn đến việc giảm đáng kể thuế quan đối ứng của họ, điều này đã được thị trường chào đón. Tâm trạng hôm nay có phần tích cực, tuy nhiên các nhà giao dịch đang trở nên thận trọng về đồng đô la Mỹ.
Đồng đô la Mỹ đã tăng vọt vào thứ Sáu khi sự gia tăng lớn hơn mong đợi trong Bảng lương phi nông nghiệp tháng Năm đã làm giảm lo ngại về một sự suy thoái kinh tế do các báo cáo hoạt động kinh doanh yếu kém và một chỉ số việc làm ADP ảm đạm.
Nền kinh tế Mỹ đã tạo ra 139,000 việc làm mới trong tháng Năm, vượt qua kỳ vọng về một con số 130,000. Tỷ lệ thất nghiệp giữ ổn định ở mức 4,2%, với mức tăng lương ổn định ở mức 3,7%. Tất cả những con số này phản ánh một thị trường lao động chặt chẽ và ủng hộ quan điểm của Fed rằng không cần phải vội vàng cắt giảm lãi suất thêm.
Tại Canada, dữ liệu việc làm cho thấy sự gia tăng ròng 8,8 nghìn trong số liệu việc làm tháng Năm, sau khi giảm 7,4 nghìn trong tháng Tư. Những con số này vượt qua kỳ vọng về một sự giảm 15 nghìn, nhưng sự lạc quan đã bị giảm bớt bởi sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, đã tăng lên 7%, từ 6,9%, đạt mức cao nhất kể từ khi đại dịch. Đồng đô la Canada đã giảm sau khi công bố dữ liệu.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.