Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với rổ sáu loại tiền tệ chính, đang giao dịch quanh mức 99,50 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư, phục hồi sau khi giảm hơn 0,50% trong phiên trước.
Đồng bạc xanh đang tăng cường sức mạnh khi các thị trường trở nên thận trọng trước quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), dự kiến sẽ được công bố sau đó trong phiên giao dịch Bắc Mỹ. Fed được kỳ vọng sẽ giữ nguyên lãi suất chuẩn ở mức 4,25–4,50% trong cuộc họp thứ ba liên tiếp vào tháng 5 năm 2025. Sự tạm dừng này phản ánh nỗ lực của ngân hàng trung ương trong việc cân bằng giữa các dấu hiệu lạm phát giảm và một thị trường lao động mạnh mẽ cùng với sự không chắc chắn ngày càng tăng xung quanh chính sách thương mại của Mỹ.
Kinh tế Mỹ đã suy giảm trong quý 1, với GDP giảm ở mức 0,3% theo tỷ lệ hàng năm, chủ yếu do sự gia tăng đột biến trong nhập khẩu khi các doanh nghiệp và người tiêu dùng vội vàng tích trữ trước những đợt tăng thuế dự kiến. Mặc dù có sự chậm lại này, các chỉ số lạm phát như Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) vẫn tiếp tục cho thấy áp lực giá giảm, trong khi dữ liệu việc làm vẫn mạnh mẽ. Tuy nhiên, các nhà đầu tư ngày càng định giá khả năng điều kiện kinh tế sẽ yếu đi trong những tháng tới.
Những người tham gia thị trường có thể sẽ theo dõi chặt chẽ những phát biểu của Chủ tịch Fed Jerome Powell, đặc biệt là trong bối cảnh căng thẳng thuế quan leo thang và áp lực chính trị mới từ Tổng thống Trump kêu gọi cắt giảm lãi suất.
Song song đó, Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent và Đại diện Thương mại Jamieson Greer dự kiến sẽ gặp Phó Thủ tướng Trung Quốc He Lifeng tại Geneva vào cuối tuần này. Đây sẽ là cuộc gặp cấp cao đầu tiên kể từ khi Mỹ gia tăng thuế, làm gia tăng căng thẳng thương mại toàn cầu. Bộ Thương mại Trung Quốc đã xác nhận sự tham gia sau khi đánh giá các đề xuất của Washington dựa trên ý kiến của ngành công nghiệp trong nước và tâm lý toàn cầu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.02% | 0.09% | 0.63% | 0.05% | 0.24% | 0.09% | 0.39% | |
EUR | 0.02% | 0.10% | 0.65% | 0.07% | 0.26% | 0.11% | 0.42% | |
GBP | -0.09% | -0.10% | 0.52% | -0.03% | 0.16% | 0.01% | 0.31% | |
JPY | -0.63% | -0.65% | -0.52% | -0.58% | -0.39% | -0.48% | -0.21% | |
CAD | -0.05% | -0.07% | 0.03% | 0.58% | 0.20% | 0.05% | 0.34% | |
AUD | -0.24% | -0.26% | -0.16% | 0.39% | -0.20% | -0.14% | 0.14% | |
NZD | -0.09% | -0.11% | -0.01% | 0.48% | -0.05% | 0.14% | 0.29% | |
CHF | -0.39% | -0.42% | -0.31% | 0.21% | -0.34% | -0.14% | -0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).