Đô la Mỹ đã bật lên từ mức thấp vào đầu ngày thứ Sáu, nhưng các nỗ lực tăng giá vẫn bị hạn chế dưới mức 98,00 cho đến nay, điều này giữ cho hành động giá bị kẹt trong phạm vi của ngày trước đó và duy trì xu hướng giảm giá rộng hơn.
Dữ liệu được công bố vào thứ Năm cho thấy sự tăng tốc vừa phải trong lạm phát tiêu dùng, nhưng sự gia tăng mạnh mẽ trong số đơn xin trợ cấp thất nghiệp hàng tuần đã thu hút nhiều sự chú ý hơn. Sự gia tăng lớn nhất trong số đơn xin trong bốn năm qua xác nhận động lực yếu của thị trường lao động Mỹ và mở đường cho việc cắt giảm lãi suất của Fed vào tuần tới, và ít nhất một lần nữa trước khi kết thúc năm.
Bức tranh kỹ thuật vẫn theo hướng giảm giá. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) hàng ngày và 4 giờ vẫn dưới mức 50, cho thấy rằng các đợt tăng giá có khả năng tìm thấy người mua. Hành động giá gần đây cho thấy một kênh giảm dần từ mức cao ngày 5 tháng 8, củng cố quan điểm giảm giá.
Sự phục hồi gần đây của Đô la Mỹ đã gặp kháng cự tại mức 97,80, dưới mức cao của thứ Năm, tại 98,15. Mức này và đỉnh kênh, hiện tại ở khu vực 98,50, cần phải bị phá vỡ để xác nhận sự thay đổi xu hướng.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức là mức thấp trong ngày 97,50, với vùng hỗ trợ quan trọng tại khu vực 97,10-97,25, bao gồm các mức thấp của ngày 24 tháng 7 và 8 tháng 8, và đáy của kênh giảm dần. Thêm xuống, các mức thấp của ngày 4 và 7 tháng 7, gần 96,90, sẽ được chú ý.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.15% | -0.35% | -0.28% | 0.06% | -1.44% | -1.02% | -0.21% | |
EUR | 0.15% | -0.21% | -0.05% | 0.19% | -1.29% | -0.83% | -0.06% | |
GBP | 0.35% | 0.21% | 0.08% | 0.41% | -1.08% | -0.59% | 0.16% | |
JPY | 0.28% | 0.05% | -0.08% | 0.27% | -1.18% | -0.89% | 0.10% | |
CAD | -0.06% | -0.19% | -0.41% | -0.27% | -1.40% | -1.03% | -0.26% | |
AUD | 1.44% | 1.29% | 1.08% | 1.18% | 1.40% | 0.46% | 1.24% | |
NZD | 1.02% | 0.83% | 0.59% | 0.89% | 1.03% | -0.46% | 0.78% | |
CHF | 0.21% | 0.06% | -0.16% | -0.10% | 0.26% | -1.24% | -0.78% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).